1
|
010120TSLE20010802
|
V3.1#&Vải dêt thoi 93% Poly 7% PU khổ 57/58" (1770 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/ R.P.T TRADING
|
2020-07-01
|
CHINA
|
2384.57 MTK
|
2
|
271219TSSE19120807
|
V5#&Vải dệt kim 100% Poly 57/58" (1935.2 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/R.P.T TRADING
|
2020-05-01
|
CHINA
|
2606.9 MTK
|
3
|
271219TSSE19120807
|
V5.1#&Vải dệt kim 96% Polyester 4% Spandex khổ 57/58" (11334 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/R.P.T TRADING
|
2020-05-01
|
CHINA
|
15267.96 MTK
|
4
|
231119TSLE19110815
|
V7.2#&Vải dệt kim 74% Nylon 26% PU khổ 62" (5256 Yds) - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/ R.P.T TRADING
|
2019-11-28
|
CHINA
|
7568.62 MTK
|
5
|
RSEC190722005S
|
V5.1#&Vải dệt kim 96% Poly 4% Spandex khổ 58" (2721.6 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/R.P.T TRADING
|
2019-07-24
|
CHINA
|
3666.25 MTK
|
6
|
RSEC190722005S
|
V5.1#&Vải dệt kim 96% Poly 4% PU khổ 58" ( 1631.8 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/R.P.T TRADING
|
2019-07-24
|
CHINA
|
2198.19 MTK
|
7
|
RSEC190625002
|
V3#&Vải dêt thoi 100% Poly khổ 58'' (6068.3 Yds) - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/R.P.T TRADING
|
2019-06-28
|
CHINA
|
8174.57 MTK
|