|
1
|
270122RYSE22011114
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/ JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
111400 YRD
|
|
2
|
270122RYSE22011114
|
V2.2#&Vải dệt kim 79% Cotton 16% Rayon 5% Spandex khổ 58" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/ JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
29083.76 MTK
|
|
3
|
090221RYSE21020093
|
tui#&Túi Pe - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/ JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO., LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
28494 PCE
|
|
4
|
090221RYSE21020093
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/ JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO., LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
6796.8 YRD
|
|
5
|
090221RYSE21020093
|
nhn#&Nhãn nhựa - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/ JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO., LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
29442 PCE
|
|
6
|
090221RYSE21020093
|
chi#&Chỉ may 5000m/cuộn - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/ JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO., LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
3335000 MTR
|
|
7
|
090221RYSE21020093
|
nhn#&Nhãn nhựa - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/ JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO., LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
55314 PCE
|
|
8
|
090221RYSE21020093
|
V2.1#&Vải dệt kim 95% Cotton 5% Spandex khổ 63" - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/ JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO., LTD
|
2021-02-23
|
CHINA
|
55494.42 MTK
|
|
9
|
110121JZHSHPH21000069
|
chu#&Chun - mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD
|
2021-01-20
|
CHINA
|
5800 YRD
|
|
10
|
110121JZHSHPH21000069
|
nhn#&Nhãn nhựa - Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đáp Cầu - Yên Phong
|
HANSOLL TEXTILE LTD/JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO.,LTD
|
2021-01-20
|
CHINA
|
10920 PCE
|