1
|
170521CCL21050276
|
AMINO ACID POWDER (Axit amino có chứa 2 chức oxy trở lên. Phenol axit amino. Mã CAS: 56-86-0,Không nằm trong Danh mục hc phải khai báo theo NĐ 113/2017/NĐ-CP) - Hóa chất để sx phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
HANLING CORPORATION LIMITED
|
2021-05-27
|
CHINA
|
12000 KGM
|
2
|
60320780010001700
|
Hợp chất hữu cơ AMINO ACID45%(dạng bột) dùng trong nông nghiệp Mã CAS:(H2N)xR(COOH)y mặt hàng hóa không thuộc đối tượng KBHC theo NĐ 113/2017/NDCPngày 19/10/2017
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
HANLING CORPORATION LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
26 TNE
|
3
|
260920COAU7882225920
|
Hợp chất hữu cơ AMINO ACID 45%(dạng bột) dùng trong công nghiệp Mã CAS:(H2N)xR(COOH)y mặt hàng hóa không thuộc đối tượng KBHC theo NĐ 113/2017/NDCPngày 19/10/2017
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
HANLING CORPORATION LIMITED
|
2020-09-10
|
CHINA
|
26 TNE
|
4
|
200320DONA20030136
|
AMINO ACID POWDER (Axit amino có chứa 2 chức oxy trở lên. Phenol axit amino. Mã CAS: 56-86-0,Không nằm trong Danh mục hc phải khai báo theo NĐ 113/2017/NĐ-CP) - Hóa chất để sx phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VI DAN
|
HANLING CORPORATION LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
5
|
200320DONA20030136
|
AMINO ACID POWDER (Phenol axit amino. Mã CAS: 56-86-0,Không nằm trong Danh mục hc phải khai báo theo NĐ 113/2017/NĐ-CP) - Hóa chất để sx phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VI DAN
|
HANLING CORPORATION LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
200320DONA20030136
|
AMINO ACID POWDER (Hỗn hợp 18 loại Axit Amin tự do, Mã CAS: 56-86-0,Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo NĐ 113/2017/NĐ-CP Ngày 9/10/2017) - Nguyên liệu dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VI DAN
|
HANLING CORPORATION LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
7
|
020420COAU7223206120
|
Amino Acid powder - Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp cao su và nhiều ngành công nghiệp khác. Cas# 79793-312-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
HANLING CORPORATION LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
27 TNE
|
8
|
260220780010001000
|
Amino Acid powder - Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp cao su và nhiều ngành công nghiệp khác. Cas# 79793-312-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
HANLING CORPORATION LIMITED
|
2020-04-03
|
CHINA
|
27 TNE
|
9
|
221219OOLU2632619380
|
Amino Acid powder - Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp cao su và nhiều ngành công nghiệp khác. Cas# 79793-312-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
HANLING CORPORATION LIMITED
|
2020-02-01
|
CHINA
|
26 TNE
|
10
|
31019780910009200
|
Amino Acid powder - Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp cao su và nhiều ngành công nghiệp khác. Cas# 79793-312-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hiền Phan
|
HANLING CORPORATION LIMITED
|
2019-10-10
|
CHINA
|
26 TNE
|