1
|
211021TCL-SHA2021100131
|
NPL301#&Vải dệt kim 85% Polyester 15% Spandex 58/60" (200g/m2 +-5% )
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
HANHO COMPANY LIMITED
|
2021-10-26
|
CHINA
|
27610.03 MTR
|
2
|
191021TCL-SHA2021090571S
|
NPL301#&Vải dệt kim 85% Polyester 15% Spandex 58/60" (200g/m2 +-5%)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
HANHO COMPANY LIMITED
|
2021-10-26
|
CHINA
|
26426.16 MTR
|
3
|
191021TCL-SHA2021090571S
|
NPL02-1#&Khóa kéo
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
HANHO COMPANY LIMITED
|
2021-10-26
|
CHINA
|
40804 PCE
|
4
|
031121HIT21100380
|
NPL301#&Vải dệt kim 85% Polyester 15% Spandex 58/60" (200g/m2 +-5%)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
HANHO COMPANY LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
13955.21 MTR
|
5
|
86002289766
|
NPL301#&Vải dệt kim 85% Polyester 15% Spandex 58/60" (200g/m2 +-5%)
|
Công Ty Cổ Phần Tiên Sơn Thanh Hóa
|
HANHO COMPANY LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
1526.68 MTR
|
6
|
SHA20100281
|
NL14#&Vải 96% POLY 4%PU các khổ
|
Công Ty TNHH May Bk Way Việt Nam
|
HANHO COMPANY LIMITED
|
2020-10-21
|
CHINA
|
246.4 YRD
|
7
|
270920DSLSH2009121
|
NL14#&Vải 96% POLY 4%PU các khổ
|
Công Ty TNHH May Bk Way Việt Nam
|
HANHO COMPANY LIMITED
|
2020-10-14
|
CHINA
|
3778.4 YRD
|
8
|
190920DSLSH2009055
|
NL14#&Vải 96% POLY 4%PU các khổ
|
Công Ty TNHH May Bk Way Việt Nam
|
HANHO COMPANY LIMITED
|
2020-09-28
|
CHINA
|
9091 YRD
|
9
|
120920DSLSH2009028
|
NL14#&Vải 96% POLY 4%PU các khổ
|
Công Ty TNHH May Bk Way Việt Nam
|
HANHO COMPANY LIMITED
|
2020-09-19
|
CHINA
|
4318.4 YRD
|
10
|
DSLA2009008
|
NL14#&Vải 96% POLY 4%PU các khổ
|
Công Ty TNHH May Bk Way Việt Nam
|
HANHO COMPANY LIMITED
|
2020-09-14
|
CHINA
|
3479.8 YRD
|