1
|
16041341171
|
Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc: Polymyxin B Sulfate, tiêu chuẩn EP10.0. Lot Number: 201201DN, ngày sx: 08/12/2020, hạn sd: 07/12/2023. Lượng: 3.125 Kg, Đơn giá: 4980 USD.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP
|
HANGZHOU ZHONGMEI HUADONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
3.13 KGM
|
2
|
20549056700
|
Mupirocin- Mupirocin, dạng bột-Nguyên liệu sản xuất thuốc-Số lô:2005110 MP-NSX:23/05/2020-HSD:22/05/2024- PTPL :6656/TB-TCHQ-NSX: Hangzhou Zhongmei/ China
|
CôNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA
|
HANGZHOU ZHONGMEI HUADONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
5 KGM
|
3
|
SINOZJ2021070371
|
Nguyên liệu Polymyxin B Sulfate,dùng để nghiên cứu thuốc, tiêu chuẩn EP9.7, Lot No. 201201DN,Ngày SX: 08-12-2021,Hạn SD: 07-12-2023, hàng mới 100%. DN nhập: 3.125 Kgs, Trị giá 15,562.50 USD.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN MERAP
|
HANGZHOU ZHONGMEI HUADONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
3.13 KGM
|
4
|
82813757715
|
Fondaparinux sodium, nguyên liệu dạng bột dùng để sản xuất thuốc. NSX: HANGZHOU ZHONGMEI HUADONG PHARMACEUTICAL CO., LTD , số lô: 210801FD, NSX: 8/2021, HD: 8/2024, tiêu chuẩn USP43. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HANGZHOU ZHONGMEI HUADONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
90 GRM
|
5
|
2088633562
|
Polymyxin B sulfate-Hàm lượng 8128IU/MG -Hoạt chất sản xuất thuốc. Số Lô: 190502 DN, NSX: 04/05/2019, HSD: 03/05/2022-Kết quả PTPL số :1816/PTPLHCM-NV
|
CôNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA
|
HANGZHOU ZHONGMEI HUADONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
50 GRM
|
6
|
20545838914
|
Mupirocin- Mupirocin, dạng bột Hàm lượng 98.7 %-Nguyên liệu sản xuất thuốc-Số lô:2005109 MP-NSX:20/05/2020-HSD:19/05/2023-Kết quả PTPL số:6656/TB-TCHQ
|
Công ty TNHH PHIL INTER PHARMA
|
HANGZHOU ZHONGMEI HUADONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-04-11
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
78463433005
|
Acabose
|
Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam
|
HANGZHOU ZHONGMEIHUADONG PHARMACEUTICAL.LTD.
|
2018-09-07
|
CHINA
|
20 KGM
|