1
|
271221LSHHPH218122
|
Tấm sàn grating, bằng plastic, dùng để lát sàn trong nhà máy, kích thước: 1220x3660mm, dày 38mm, Hãng sx: Jiangsu Aulland New Material Technology Co., LTD, mới 100%
|
Công ty TNHH Mỏ Nikel Bản Phúc
|
HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
45 PCE
|
2
|
250322S00154235
|
Bộ phận của loa: Ruột loa, không có vỏ loa, model JW12G30, tần số 40-5000HZ. Hãng sản xuất: HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TM TấN PHáT
|
HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
3
|
250322S00154235
|
Bộ phận của loa: Ruột loa, không có vỏ loa, model JW1275020120, tần số 40-5000HZ. Hãng sản xuất: HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TM TấN PHáT
|
HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
120 PCE
|
4
|
250322S00154235
|
Bộ phận của loa: Ruột loa, không có vỏ loa, model JW181018, tần số 35-2500HZ. Hãng sản xuất: HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TM TấN PHáT
|
HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
160122LNBHPH220002
|
Máy sấy dùng trong công nghiệp (mục đích sử dụng, sấy quặng), model: BGO-100A-16-F ; Nguồn điện: 220v-50Hz. Công suất: 100KW, nhà sản xuất: NINGBO BAOGONG ELECTRICAL LTD. COMPANY, Mới 100%
|
Công ty TNHH Mỏ Nikel Bản Phúc
|
HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
131219ANBVHSZ1401900
|
Vải dệt thoi đã nhuộm có tỷ trọng sợi filament từ 85% trở lên, Khổ: 165cm, dài: 73m, định lượng: 120g/m2, 76 cuộn, Hãng: SHAO XING HUA RONG TEXTILES LIMITED, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TM TấN PHáT
|
HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO.,LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
1649.2 KGM
|
7
|
131219ANBVHSZ1401900
|
Vải dệt thoi in hoa có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên, Khổ: 150cm, dài:130m, định lượng: 128g/m2, 17 cuộn, Hãng: SHAO XING HUA RONG TEXTILES LIMITED, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TM TấN PHáT
|
HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO.,LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
385.9 KGM
|
8
|
131219ANBVHSZ1401900
|
Vải dệt thoi in hoa đã nhuộm có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên, Khổ: 145cm, dài: 130m, định lượng: 115g/m2, 596 cuộn, Hãng: SHAO XING HUA RONG TEXTILES LIMITED, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TM TấN PHáT
|
HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO.,LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
10964.9 KGM
|
9
|
131219ANBVHSZ1401900
|
Vải dệt thoi in hoa đã nhuộm có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên, Khổ: 145cm, dài: 130m, định lượng: 115g/m2, 596 cuộn, Hãng: SHAO XING HUA RONG TEXTILES LIMITED, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TM TấN PHáT
|
HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO.,LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
10964.9 KGM
|
10
|
131219ANBVHSZ1401900
|
Vải dệt thoi đã nhuộm có tỷ trọng sợi filament từ 85% trở lên, Khổ: 165cm, dài: 73m, định lượng: 120g/m2, 76 cuộn, Hãng: SHAO XING HUA RONG TEXTILES LIMITED, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TM TấN PHáT
|
HANGZHOU YUEZHONGSAN TRADE CO.,LTD
|
2019-12-20
|
CHINA
|
1649.2 KGM
|