|
1
|
170422KSPLE220401729
|
M-VC158#&Vải chính 90%polyester 10%spandex, K:57/58" (vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên, không quá 20%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HANGZHOU YJ TEXTILE CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
14961.4 YRD
|
|
2
|
170422KSPLE220401729
|
M-VC158#&Vải chính 90%polyester 10%spandex, K:57/58" (vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên, không quá 20%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HANGZHOU YJ TEXTILE CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
2026 YRD
|
|
3
|
1Z861AR28632256105
|
Vải chính 100%Polyester , Khổ 56", hàng mới 100% ( dệt thoi)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
HANGZHOU YJ TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
50 YRD
|
|
4
|
3349893455
|
Vải 90% POLYESTER 10%SPANDEX, khổ 57inch
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HANGZHOU YJ TEXTILE CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
20 YRD
|
|
5
|
L18004859
|
V0006#&Vải 97% Polyester 3% Elastane, khổ 56/58"
|
Công Ty TNHH Asia Garment
|
HANGZHOU YJ TEXTILE CO.,LTD
|
2018-04-04
|
CHINA
|
347 MTR
|
|
6
|
L18004859
|
V0031#&Vải 75% Polyester 18% Viscose 7% Elastane, khổ 56/58"
|
Công Ty TNHH Asia Garment
|
HANGZHOU YJ TEXTILE CO.,LTD
|
2018-04-04
|
CHINA
|
1427.5 MTR
|
|
7
|
L18003896
|
V0002#&Vải 53% Cotton 44% Nylon 3% Elastane, khổ 56/58" (144cm)
|
Công Ty TNHH Asia Garment
|
HANGZHOU YJ TEXTILE CO.,LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
3184.7 MTR
|
|
8
|
L18002135
|
V0002#&Vải 53% Cotton 44% Nylon 3% Elastane, khổ 56/58" (144cm)
|
Công Ty TNHH Asia Garment
|
HANGZHOU YJ TEXTILE CO.,LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
1433.2 MTR
|
|
9
|
L18002135
|
V0006#&Vải 97% Polyester 3% Elastane, khổ 56/58" (144cm)
|
Công Ty TNHH Asia Garment
|
HANGZHOU YJ TEXTILE CO.,LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
793.8 MTR
|
|
10
|
L18002135
|
V0020#&Vải 94% Nylon 6% Elastane, khổ 56/58" (144cm)
|
Công Ty TNHH Asia Garment
|
HANGZHOU YJ TEXTILE CO.,LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
3215 MTR
|