1
|
040421LHZHCM21030232SH
|
Lam đầu bi 16" (dùng cho máy cưa xích. Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Anh Tin
|
HANGZHOU YAOHANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
040421LHZHCM21030232SH
|
Lam đầu bi 14" (dùng cho máy cưa xích. Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Anh Tin
|
HANGZHOU YAOHANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
040421LHZHCM21030232SH
|
Lam đầu thép 42" (dùng cho máy cưa xích. Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Anh Tin
|
HANGZHOU YAOHANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
040421LHZHCM21030232SH
|
Lam đầu thép 30" (dùng cho máy cưa xích. Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Anh Tin
|
HANGZHOU YAOHANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
040421LHZHCM21030232SH
|
Lam đầu thép 25" (dùng cho máy cưa xích. Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Anh Tin
|
HANGZHOU YAOHANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
040421LHZHCM21030232SH
|
Lam đầu thép 20" (dùng cho máy cưa xích. Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Anh Tin
|
HANGZHOU YAOHANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
1500 PCE
|
7
|
040421LHZHCM21030232SH
|
Lam đầu thép 16" (dùng cho máy cưa xích. Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Anh Tin
|
HANGZHOU YAOHANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
1800 PCE
|
8
|
110621FFNBL21050539
|
Lam đầu thép 42" (dùng cho máy cưa xích. Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Anh Tin
|
HANGZHOU YAOHANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
110621FFNBL21050539
|
Lam đầu thép 30" (dùng cho máy cưa xích. Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Anh Tin
|
HANGZHOU YAOHANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
110621FFNBL21050539
|
Lam đầu thép 25" (dùng cho máy cưa xích. Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Anh Tin
|
HANGZHOU YAOHANG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
500 PCE
|