1
|
7756 5373 4093
|
Vải dệt dạng thoi ,có cấu tạo 90% từ lông cừu loại chải thô, khổ rộng 142cm, trọng lượng 429.3691g/m2 dùng làm bọc nệm của ghế trong ngành nội thất ( Mã: CVACC0006 ), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH KETTLE INTERIORS ASIA
|
HANGZHOU XINHONG FABRIC CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
60 MTR
|
2
|
261121WHL2021111075
|
Vải dệt dạng thoi ,có cấu tạo 90% từ lông cừu loại chải thô, khổ rộng 142cm, trọng lượng 429.3691g/m2 dùng làm bọc nệm của ghế trong ngành nội thất (wool fabric: W00L-01), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KETTLE INTERIORS ASIA
|
HANGZHOU XINHONG FABRIC CO., LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
939.8 MTR
|
3
|
020521WHL2021041098
|
Vải dệt dạng thoi ,có cấu tạo 90% từ lông cừu loại chải thô, khổ rộng 142cm, trọng lượng 413.0162g/m2 dùng làm bọc nệm của ghế trong ngành nội thất (wool fabric:WOOl-22), Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KETTLE INTERIORS ASIA
|
HANGZHOU XINHONG FABRIC CO., LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
1074.2 MTR
|
4
|
150721WHL2021070086
|
Vải dệt dạng thoi ,có cấu tạo 90% từ lông cừu loại chải thô, khổ rộng 142cm, trọng lượng 361.257g/m2 dùng làm bọc nệm của ghế trong ngành nội thất (wool fabric:WOOl-22), Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KETTLE INTERIORS ASIA
|
HANGZHOU XINHONG FABRIC CO., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
935.7 MTR
|
5
|
150721WHL2021070086
|
Vải dệt thoi,có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên,từ các sợi màu khác nhau,khổ rộng 148cm, định lượng 380.412g/m2 dùng làm bọc nệm của ghế trong ngành nội thất(F20001B-1). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KETTLE INTERIORS ASIA
|
HANGZHOU XINHONG FABRIC CO., LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
1065.7 MTR
|
6
|
100621WHL2021060195
|
Vải dệt thoi,có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên,từ các sợi màu khác nhau (F20001B-2),khổ rộng 148cm, định lượng 350.1631g/m2 dùng làm bọc nệm của ghế trong ngành nội thất. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KETTLE INTERIORS ASIA
|
HANGZHOU XINHONG FABRIC CO., LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
534.5 MTR
|
7
|
150421AMIGL210152781A
|
TB-127#&Vải bọc nệm sofa nguyên liệu sản xuất sản phẩm sofa dùng trong sxcb gỗ hàng mới 100% - FABRIC (W 1.4 M)(580.50 M=812.7 M2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIMBER INDUSTRIES
|
HANGZHOU XINHONG FABRIC CO.,LTD.
|
2021-04-24
|
CHINA
|
812.7 MTK
|
8
|
080321AMIGL210096524A
|
TB-127#&Vải bọc nệm sofa nguyên liệu sản xuất sản phẩm sofa dùng trong sxcb gỗ hàng mới 100% - FABRIC (W 1.4 M)(420.20 M=588.28 M2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIMBER INDUSTRIES
|
HANGZHOU XINHONG FABRIC CO.,LTD.
|
2021-03-19
|
CHINA
|
588.28 MTK
|
9
|
RPD21015
|
TB-127#&Vải bọc nệm sofa nguyên liệu sản xuất sản phẩm sofa dùng trong sxcb gỗ hàng mới 100% - FABRIC (W 1.4 M)(108.60M=152.04 M2)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN TIMBER INDUSTRIES
|
HANGZHOU XINHONG FABRIC CO.,LTD
|
2021-02-03
|
CHINA
|
152.04 MTK
|
10
|
VTRSE2011122
|
Vải dệt thoi có tỷ trọng 100% sợi màu filament polyeste dún, khổ vải 148cm, trọng lượng 330gr/m2 dùng làm bộc nệm của ghế trong ngành nội thất (YARN DYED FABRIC, F20001B-1), hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Nội Thất Kiến á
|
HANGZHOU XINHONG FABRIC CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
1063.2 MTR
|