1
|
140919HDMUQSHP8516804
|
Polyester no nguyên sinh BSC 2003, dạng hạt. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%.
|
Công ty CP nhựa Châu âu
|
HANGZHOU XINFU SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-09-20
|
CHINA
|
12000 KGM
|
2
|
140919SHAHPH9508614V
|
Polyester no nguyên sinh BSC 2003, dạng hạt. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%.
|
Công ty CP nhựa Châu âu
|
HANGZHOU XINFU SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-09-19
|
CHINA
|
3600 KGM
|
3
|
180719SHAHPH9508275V
|
Polyester no nguyên sinh BSC 2003, dạng hạt. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%.
|
Công ty CP nhựa Châu âu
|
HANGZHOU XINFU SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
1200 KGM
|
4
|
170719SITGSHHPZ05174
|
Polyester no nguyên sinh BSC 2003, dạng hạt. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%.
|
Công ty CP nhựa Châu âu
|
HANGZHOU XINFU SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
12000 KGM
|
5
|
110719SHAHPH9508150V
|
Polyester no nguyên sinh BSC 2003, dạng hạt. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 25kgs/bao. PTPL số 113/TB-KĐHQ ngày 06/09/2016
|
Công ty CP nhựa Châu âu
|
HANGZHOU XINFU SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
600 KGM
|
6
|
010519V191SHA04197
|
D-PANTHENOL PANTOTHENATE (Vitamin B5, CTHH: C9H19NO4, Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, Lô sx: 18082603, ngày sx: 26/08/2018, hạn dùng 25/08/2021)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
HANGZHOU XINFU SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
010519V191SHA04197
|
D-PANTHENOL (Vitamin B5, CTHH: C9H19NO4, Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng, Lô sx: 18082603, ngày sx: 26/08/2018, hạn dùng 25/08/2021)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
HANGZHOU XINFU SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-05-20
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
241119SITGSHHPK59055
|
Polyester no nguyên sinh BSC 2003, dạng hạt. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%.
|
Công ty CP nhựa Châu âu
|
HANGZHOU XINFU SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
12000 KGM
|
9
|
151218SHAHPH8507354V
|
Polyester no nguyên sinh BSC 2003, dạng hạt. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 25kgs/bao. PTPL số 113/TB-KĐHQ ngày 06/09/2016
|
Công ty CP nhựa Châu âu
|
HANGZHOU XINFU SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-12-27
|
CHINA
|
6600 KGM
|
10
|
151118SHAHPH8506357V
|
Polyester no nguyên sinh BSC 2003, dạng hạt. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 25kgs/bao. PTPL số 113/TB-KĐHQ ngày 06/09/2016
|
Công ty CP nhựa Châu âu
|
HANGZHOU XINFU SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-11-21
|
CHINA
|
1200 KGM
|