1
|
301221ASHVHD31473221
|
Băng nhôm không hợp kim, đã được bồi một lớp nhựa mỏng, rộng 16mm, độ dày 0.25mm, dùng để sản xuất cáp đồng trục, NSX: HANGZHOU XIANGYUE METAL, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI ĐôNG THàNH
|
HANGZHOU XIANGYUE METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3121.3 KGM
|
2
|
301221ASHVHD31473221
|
Băng nhôm không hợp kim, đã được bồi một lớp nhựa mỏng, rộng 14mm, độ dày 0.25mm, dùng để sản xuất cáp đồng trục, NSX: HANGZHOU XIANGYUE METAL, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI ĐôNG THàNH
|
HANGZHOU XIANGYUE METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
7299 KGM
|
3
|
301221ASHVHD31473221
|
Màng co PVC, ko tự dính, ko xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các chất liệu khác, rộng 70mm, dày 0.03mm, để s/xuất cáp đồng trục. NSX: HANGZHOU XIANGYUE METAL, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI ĐôNG THàNH
|
HANGZHOU XIANGYUE METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
240222QL22PX020032
|
ALFM#&Nhôm lá mỏng dạng cuộn, chưa bồi, loại ALUMINUM FOIL MKOAA0000100 AL-FOIL 23u*10mm (NO PRINTIN, Nguyên liệu để bọc ngoài dây sạc, mới 100%. Độ dày 0,023mm
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
HANGZHOU XIANGYUE METAL MATERIAL CO.,LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
2073.5 KGM
|
5
|
190122QL22PX010075
|
Băng nhôm lá mỏng (AL/PET) đã bồi nhựa polyester 2 mặt, độ dày: 0.25mm( Al:0.15mm, PE: 0.05mm/mặt), chiều rộng: 85mm, I/D:150MM, OD: 810MM , không in chữ, dùng cho sx cáp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cúp Vàng
|
HANGZHOU XIANGYUE METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
547.8 KGM
|
6
|
190122QL22PX010075
|
Băng nhôm lá mỏng (AL/PET) đã bồi nhựa polyester 2 mặt, độ dày: 0.25mm( Al:0.15mm, PE: 0.05mm/mặt), chiều rộng: 50mm, I/D:150MM, OD: 810MM , không in chữ, dùng cho sx cáp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cúp Vàng
|
HANGZHOU XIANGYUE METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
431.7 KGM
|
7
|
190122QL22PX010075
|
Băng nhôm lá mỏng (AL/PET) đã bồi nhựa polyester 2 mặt, độ dày: 0.25mm( Al:0.15mm, PE: 0.05mm/mặt), chiều rộng: 35mm, I/D:150MM, OD: 810MM , không in chữ, dùng cho sx cáp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cúp Vàng
|
HANGZHOU XIANGYUE METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
301.6 KGM
|
8
|
190122QL22PX010075
|
Băng nhôm lá mỏng (AL/PET) đã bồi nhựa polyester 2 mặt, độ dày: 0.25mm( Al:0.15mm, PE: 0.05mm/mặt), chiều rộng: 32mm, I/D:150MM, OD: 810MM , không in chữ, dùng cho sx cáp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cúp Vàng
|
HANGZHOU XIANGYUE METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
514.2 KGM
|
9
|
190122QL22PX010075
|
Băng nhôm lá mỏng (AL/PET) đã bồi nhựa polyester 2 mặt, độ dày: 0.25mm( Al:0.15mm, PE: 0.05mm/mặt), chiều rộng: 27mm, I/D:150MM, OD: 810MM , không in chữ, dùng cho sx cáp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cúp Vàng
|
HANGZHOU XIANGYUE METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1028.2 KGM
|
10
|
190122QL22PX010075
|
Băng nhôm lá mỏng (AL/PET) đã bồi nhựa polyester 2 mặt, độ dày: 0.25mm( Al:0.15mm, PE: 0.05mm/mặt), chiều rộng: 23mm, I/D:150MM, OD: 810MM , không in chữ, dùng cho sx cáp. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Cúp Vàng
|
HANGZHOU XIANGYUE METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
297.6 KGM
|