|
1
|
130120WV612N10051
|
LV01#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HANGZHOU WUZHOU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-21
|
CHINA
|
19725 KGM
|
|
2
|
50120597307122
|
LV01#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HANGZHOU WUZHOU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
19725 KGM
|
|
3
|
110319TLTCHCJH9031203
|
LV01#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HANGZHOU WUZHOU FEATHER PRODUCTS CO., LTD.
|
2019-03-20
|
CHINA
|
19725 KGM
|
|
4
|
TLTCHCJR8061202
|
LV01#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HANGZHOU WUZHOU FEATHER PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-07-26
|
CHINA
|
19725 KGM
|
|
5
|
TLTCHCJH8051205
|
LV01#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HANGZHOU WUZHOU FEATHER PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-06-26
|
CHINA
|
19725 KGM
|
|
6
|
TLTCHCJU8051205
|
LV01#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HANGZHOU WUZHOU FEATHER PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-06-21
|
CHINA
|
19275 KGM
|
|
7
|
COAU7056712320
|
Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HANGZHOU WUZHOU FEATHER PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-06-07
|
CHINA
|
39900 KGM
|
|
8
|
COAU7056712320
|
Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HANGZHOU WUZHOU FEATHER PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-06-07
|
CHINA
|
16338 KGM
|
|
9
|
TLTCHCJH8041203
|
Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HANGZHOU WUZHOU FEATHER PRODUCTS CO., LTD.
|
2018-06-07
|
CHINA
|
5463 KGM
|
|
10
|
TAV187700023
|
LV01#&Lông vịt nguyên liệu
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
HANGZHOU WUZHOU FEATHER PRODUCTS CO.,LTD.
|
2018-06-04
|
CHINA
|
59175 KGM
|