1
|
40422800250025700
|
76mm#&Túi giấy lọc chè /TEABAG FILTER PAPER ( 21+/-1GSM) (Dùng trong trà (chè) túi lọc, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thực Phẩm RIDONG Việt Nam
|
HANGZHOU TRUECAN TRADING CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
5496.8 KGM
|
2
|
30421800150028300
|
76mm#&Túi giấy lọc chè /TEABAG FILTER PAPER ( 21+/-1GSM) (Dùng trong trà (chè) túi lọc, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thực Phẩm RIDONG Việt Nam
|
HANGZHOU TRUECAN TRADING CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
5592 KGM
|
3
|
210720AMIGL200278114A
|
76mm#&Túi giấy lọc chè /TEABAG FILTER PAPER ( 21/22 +/-1GSM),kích thước 140 * 370 mm (Dùng trong trà (chè) túi lọc, mới 100%)(Đơn giá: 4.75USD /KG)
|
Công ty TNHH Thực Phẩm RIDONG Việt Nam
|
HANGZHOU TRUECAN TRADING CO., LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
596.7 KGM
|
4
|
210720AMIGL200278114A
|
76mm#&Túi giấy lọc chè /TEABAG FILTER PAPER ( 21/22 +/-1GSM),kích thước 140 * 370 mm (Dùng trong trà (chè) túi lọc, mới 100%)(Đơn giá: 4.75USD /KG)
|
Công ty TNHH Thực Phẩm RIDONG Việt Nam
|
HANGZHOU TRUECAN TRADING CO., LTD
|
2020-07-31
|
CHINA
|
596.7 KGM
|
5
|
130520800010037000
|
76mm#&Túi giấy lọc chè /TEABAG FILTER PAPER ( 21+/-1GSM) (Dùng trong trà (chè) túi lọc, mới 100%)
|
Công ty TNHH Thực Phẩm RIDONG Việt Nam
|
HANGZHOU TRUECAN TRADING CO., LTD
|
2020-05-25
|
CHINA
|
5033.9 KGM
|
6
|
220919HF16SG1909228
|
76mm#&Túi giấy lọc chè /TEABAG FILTER PAPER
|
Công ty TNHH Thực Phẩm RIDONG Việt Nam
|
HANGZHOU TRUECAN TRADING CO., LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
3979 KGM
|
7
|
210419HF16SG1904223
|
76mm#&Túi giấy lọc chè /TEABAG FILTER PAPER
|
Công ty TNHH Thực Phẩm RIDONG Việt Nam
|
HANGZHOU TRUECAN TRADING CO., LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
3960.9 KGM
|
8
|
AMIGL180058285A
|
76mm#&Túi lọc chè
|
Công ty TNHH Thực Phẩm RIDONG Việt Nam
|
HANGZHOU TRUECAN TRADING CO., LTD
|
2018-03-06
|
CHINA
|
4055.1 KGM
|