1
|
200721CNHGH0000001450
|
163500043#&Nam châm vĩnh cửu bằng thép, Quy cách: 12.5*2.2mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
HANGZHOU PERMANENT MAGNET GROUP CO.,LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
290821CNHGH0000001810
|
163500043#&Nam châm vĩnh cửu bằng thép, Quy cách: 12.5*2.2mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
HANGZHOU PERMANENT MAGNET GROUP CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
122000 PCE
|
3
|
290821CNHGH0000001810
|
163500043#&Nam châm vĩnh cửu bằng thép, Quy cách: 12.5*2.2mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
HANGZHOU PERMANENT MAGNET GROUP CO.,LTD
|
2021-07-09
|
CHINA
|
140000 PCE
|
4
|
280421CNHGH0000000834
|
123500200#&Nam châm vĩnh cửu bằng thép, Quy cách (25*6.8*1.9)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
HANGZHOU PERMANENT MAGNET GROUP CO.,LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
400000 PCE
|
5
|
150321CNHGH0000000580
|
163500043#&Nam châm vĩnh cửu bằng thép, Quy cách: 12.5*2.2mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
HANGZHOU PERMANENT MAGNET GROUP CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
172000 PCE
|
6
|
150321CNHGH0000000580
|
123500200#&Nam châm vĩnh cửu bằng thép, Quy cách (25*6.8*1.9)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
HANGZHOU PERMANENT MAGNET GROUP CO.,LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
200000 PCE
|
7
|
150121CNHGH0000000136
|
123500200#&Nam châm vĩnh cửu bằng thép, Quy cách (25*6.8*1.9)mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOPBAND (VIệT NAM)
|
HANGZHOU PERMANENT MAGNET GROUP CO.,LTD
|
2021-01-21
|
CHINA
|
200000 PCE
|
8
|
8119340681
|
NC01#&Nam châm AMT20201012-1SCQ, kích thước 6 X 4.5 X 2.5 MM, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
HANGZHOU PERMANENT MAGNET GROUP CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
1500 PCE
|
9
|
220918AMIGL180508539A
|
Nam châm vĩnh cửu NDFEB bằng kim loại, dùng để sản xuất các sản phẩm công nghiệp, kích thước R49.5XR43.5X6X12 MM (N45 Ni-coated,N-S), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Thương mại & công nghiệp Duy Quang
|
HANGZHOU PERMANENT MAGNET GROUP CO., LTD.
|
2018-10-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|