1
|
81021213686450
|
Màng Metallized Polyethylene terephthalate(MPET) 15 mic (kt 0.95mx2500m/cuộn), dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, dạng cuộn, không xốp, chưa in hình, in chữ, in màu, chưa gia cố lớp mặt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
HANGZHOU PENGSHUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
178809 MTK
|
2
|
81021213686450
|
Màng Metallized Polyethylene terephthalate(MPET) 15 mic (kt 1.1mx2500m/cuộn), dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, dạng cuộn, không xốp, chưa in hình, in chữ, in màu, chưa gia cố lớp mặt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
HANGZHOU PENGSHUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
206998 MTK
|
3
|
81021213686450
|
Màng Metallized Polyethylene terephthalate(MPET) 15 mic (kt 1mx2500m/cuộn), dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, dạng cuộn, không xốp, chưa in hình, in chữ, in màu, chưa gia cố lớp mặt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
HANGZHOU PENGSHUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
247970 MTK
|
4
|
81021213686450
|
Màng Metallized Polyethylene terephthalate(MPET) 15 mic (kt 1.15mx2500m/cuộn), dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, dạng cuộn, không xốp, chưa in hình, in chữ, in màu, chưa gia cố lớp mặt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
HANGZHOU PENGSHUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
360295 MTK
|
5
|
81021213686450
|
Màng Metallized Polyethylene terephthalate(MPET) 15 mic (kt 1.05mx2500m/cuộn), dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, dạng cuộn, không xốp, chưa in hình, in chữ, in màu, chưa gia cố lớp mặt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
HANGZHOU PENGSHUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
459826.5 MTK
|
6
|
050821SITGNBHP851557
|
Màng Metallized Polyethylene terephthalate(MPET) 15 mic (kt 0.95m x 2500m/ cuộn) dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, dạng cuộn, không xốp, chưa in hình, in chữ, in màu, chưa gia cố lớp mặt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
HANGZHOU PENGSHUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-14
|
CHINA
|
194341.5 MTK
|
7
|
050821SITGNBHP851557
|
Màng Metallized Polyethylene terephthalate(MPET) 15 mic (kt 1m x 2500m/ cuộn) dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, dạng cuộn, không xốp, chưa in hình, in chữ, in màu, chưa gia cố lớp mặt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
HANGZHOU PENGSHUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-14
|
CHINA
|
205806 MTK
|
8
|
050821SITGNBHP851557
|
Màng Metallized Polyethylene terephthalate(MPET) 15 mic (kt 1.15m x 2500m/cuộn), dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, dạng cuộn, không xốp, chưa in hình, in chữ, in màu, chưa gia cố lớp mặt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
HANGZHOU PENGSHUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-14
|
CHINA
|
143980 MTK
|
9
|
050821SITGNBHP851557
|
Màng Metallized Polyethylene terephthalate(MPET) 15 mic (kt 1.05mx2500m/cuộn), dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, dạng cuộn, không xốp, chưa in hình, in chữ, in màu, chưa gia cố lớp mặt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
HANGZHOU PENGSHUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-14
|
CHINA
|
263830.35 MTK
|
10
|
180521SNLBNBVLA740162
|
Màng Metallized Polyethylene terephthalate(MPET) 15 mic (kt 1.1mx2500m/cuộn), dùng để sản xuất xốp cách nhiệt, dạng cuộn, chưa in hình, in chữ, in màu, không xốp, chưa gia cố lớp mặt, mới 100%
|
Công Ty TNHH Khang Trang
|
HANGZHOU PENGSHUO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-05-25
|
CHINA
|
223245 MTK
|