1
|
16#&dây dệt các loại
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANGZHOU MILFORD TRADE CO.,LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
500 MTR
|
2
|
14#&chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANGZHOU MILFORD TRADE CO.,LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
900 MTR
|
3
|
3#&khoa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANGZHOU MILFORD TRADE CO.,LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
7425 PCE
|
4
|
32#&Vải 100% Poly
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANGZHOU MILFORD TRADE CO.,LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
1297.25 MTK
|
5
|
070418SITGSHHPS00532
|
39#&Bông các loại
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANGZHOU MILFORD TRADE CO.,LTD.
|
2018-04-14
|
CHINA
|
9733.79 MTK
|
6
|
070418SITGSHHPS00532
|
30#&dây treo thẻ bài
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANGZHOU MILFORD TRADE CO.,LTD.
|
2018-04-14
|
CHINA
|
25500 PCE
|
7
|
070418SITGSHHPS00532
|
32#&Vải 100% Poly
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANGZHOU MILFORD TRADE CO.,LTD.
|
2018-04-14
|
CHINA
|
16933.47 MTK
|
8
|
070418SITGSHHPS00532
|
3#&khoa kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANGZHOU MILFORD TRADE CO.,LTD.
|
2018-04-14
|
CHINA
|
42513 PCE
|
9
|
250318JQG18LXA33587
|
35#&cúc dập cúc bấm các loại
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANGZHOU MILFORD TRADE CO.,LTD
|
2018-04-04
|
CHINA
|
50000 PCE
|
10
|
250318JQG18LXA33587
|
16#&dây dệt các loại
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh
|
HANGZHOU MILFORD TRADE CO.,LTD
|
2018-04-04
|
CHINA
|
28500 MTR
|