1
|
071118SHHY18101562
|
Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon dưới 0.6 %; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.43mm x 1200mm (16 cuộn);Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đạt Việt Thép
|
HANGZHOU JURUI STEEL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
69960 KGM
|
2
|
071118SHHY18101562
|
Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon dưới 0.6 %; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.42mm x 1200mm (15 cuộn);Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đạt Việt Thép
|
HANGZHOU JURUI STEEL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
66520 KGM
|
3
|
071118SHHY18101562
|
Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon dưới 0.6 %; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.41mm x 1200mm (16 cuộn);Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đạt Việt Thép
|
HANGZHOU JURUI STEEL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
71925 KGM
|
4
|
071118SHHY18101562
|
Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon dưới 0.6 %; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.38mm x 1200mm (24 cuộn);Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đạt Việt Thép
|
HANGZHOU JURUI STEEL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
106255 KGM
|
5
|
071118SHHY18101562
|
Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon dưới 0.6 %; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.37mm x 1200mm (15 cuộn);Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đạt Việt Thép
|
HANGZHOU JURUI STEEL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
66985 KGM
|
6
|
071118SHHY18101562
|
Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon dưới 0.6 %; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.36mm x 1200mm (12 cuộn);Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đạt Việt Thép
|
HANGZHOU JURUI STEEL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
50485 KGM
|
7
|
071118SHHY18101562
|
Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon dưới 0.6 %; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.35mm x 1200mm (07 cuộn);Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đạt Việt Thép
|
HANGZHOU JURUI STEEL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
31840 KGM
|
8
|
071118SHHY18101562
|
Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon dưới 0.6 %; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.33mm x 1200mm (15 cuộn);Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đạt Việt Thép
|
HANGZHOU JURUI STEEL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
66285 KGM
|
9
|
071118SHHY18101562
|
Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon dưới 0.6 %; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.31mm x 1200mm (07 cuộn);Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đạt Việt Thép
|
HANGZHOU JURUI STEEL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
30755 KGM
|
10
|
071118SHHY18101562
|
Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon dưới 0.6 %; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.3mm x 1200mm (15 cuộn);Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đạt Việt Thép
|
HANGZHOU JURUI STEEL CO.,LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
66475 KGM
|