1
|
618622793
|
NPL67#&Tem nhãn bằng giấy
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
HANGZHOU JUAN TAI TEXTILE CO., LTD.
|
2018-08-31
|
CHINA
|
27000 PCE
|
2
|
619960946
|
NPL67#&Tem nhãn bằng giấy
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
HANGZHOU JUAN TAI TEXTILE CO., LTD.
|
2018-08-31
|
CHINA
|
7750 PCE
|
3
|
604467953
|
62#&Thẻ bài các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
HANGZHOU JUAN TAI TEXTILE CO .,LTD/3CJOY CORP
|
2018-08-09
|
CHINA
|
15900 PCE
|
4
|
604467953
|
58#&Cúc nhựa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
HANGZHOU JUAN TAI TEXTILE CO .,LTD/3CJOY CORP
|
2018-08-09
|
CHINA
|
134000 PCE
|
5
|
280718KCSHO1807175
|
NPL158#&Vải 52% Cotton 48% Tencel 58"
|
Công Ty TNHH Sản Xuất May Liên Hiệp
|
HANGZHOU JUAN TAI TEXTILE CO., LTD.
|
2018-08-07
|
CHINA
|
18334 MTK
|
6
|
280718KCSHO1807164
|
417#&Vải chính 52%COTTON 48%TENCEL Khổ 57''
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
HANGZHOU JUAN TAI TEXTILE CO .,LTD/3CJOY CORP
|
2018-08-04
|
CHINA
|
27016.24 MTK
|
7
|
280718KCSHO1807164
|
58#&Cúc nhựa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
HANGZHOU JUAN TAI TEXTILE CO .,LTD/3CJOY CORP
|
2018-08-04
|
CHINA
|
250000 PCE
|
8
|
280718KCSHO1807164
|
62#&Thẻ bài các loại (bằng giấy)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
HANGZHOU JUAN TAI TEXTILE CO .,LTD/3CJOY CORP
|
2018-08-04
|
CHINA
|
60000 PCE
|
9
|
280718KCSHO1807164
|
61#&Nhãn mác các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
HANGZHOU JUAN TAI TEXTILE CO .,LTD/3CJOY CORP
|
2018-08-04
|
CHINA
|
100000 PCE
|
10
|
280718KCSHO1807164
|
108#&Dây treo thẻ bài (string)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
HANGZHOU JUAN TAI TEXTILE CO .,LTD/3CJOY CORP
|
2018-08-04
|
CHINA
|
60000 PCE
|