1
|
240521CULSHA21033559
|
Magiê ô xít MTVF-1 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-1) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUệ THàNH
|
HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
240521CULSHA21033559
|
Magiê ô xít MTVF-2 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-2)dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUệ THàNH
|
HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO.,LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
140121SITGSHSGU05259
|
Magiê ô xít MTVF-2 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-2)dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUệ THàNH
|
HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-20
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
140121SITGSHSGU05259
|
Magiê ô xít MTVF-1 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-1) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUệ THàNH
|
HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO.,LTD
|
2021-01-20
|
CHINA
|
17000 KGM
|
5
|
291020CULSHA20023526
|
Magiê ô xít ZT-C10 (MAGNESIUM OXIDE ZT-C10) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUệ THàNH
|
HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
291020CULSHA20023526
|
Magiê ô xít MTVF-4 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-4) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUệ THàNH
|
HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
291020CULSHA20023526
|
Magiê ô xít MTVF-2 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-2)dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUệ THàNH
|
HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
6900 KGM
|
8
|
291020CULSHA20023526
|
Magiê ô xít MTVF-1 (MAGNESIUM OXIDE MTVF-1) dùng cho nghành điện trở đốt nóng, cas number 1309-48-4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HUệ THàNH
|
HANGZHOU JIANGGE TECHONOLOGY CO.,LTD
|
2020-05-11
|
CHINA
|
13000 KGM
|