1
|
050420HWSHA20040024
|
TS12#&Thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
3002 PCE
|
2
|
050420HWSHA20040024
|
TS30#&Lông vũ đã qua xử lý WASHED GREY DUCK DOWN KS 80/20
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
528 KGM
|
3
|
220220HWSHA20020015
|
TS12#&Thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-02-27
|
CHINA
|
3500 PCE
|
4
|
220220HWSHA20020015
|
TS30#&Lông vu dã qua xử lý WASHED WHITE DUCK DOWN KS 80/20
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-02-27
|
CHINA
|
261 KGM
|
5
|
220220HWSHA20020015
|
TS30#&Lông vũ đã qua xử lý WASHED GREY DUCK DOWN KS 80/20
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-02-27
|
CHINA
|
105 KGM
|
6
|
170120HWSHA20010062
|
TS30#&Lông vu dã qua xử lý WASHED WHITE DUCK DOWN KS 80/20
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
818 KGM
|
7
|
170120HWSHA20010062
|
TS30#&Lông vũ đã qua xử lý WASHED GREY DUCK DOWN KS 80/20
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
818 KGM
|
8
|
170120HWSHA20010062
|
TS12#&Thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
6100 PCE
|
9
|
170120HWSHA20010062
|
TS12#&Thẻ các loại
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
6100 PCE
|
10
|
170120HWSHA20010062
|
TS30#&Lông vu dã qua xử lý WASHED WHITE DUCK DOWN KS 80/20
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
HANGZHOU HUAYIANG XINGTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-01-31
|
CHINA
|
818 KGM
|