1
|
78464872043
|
Nguyên liệu thực phẩm:Thymomodulin dạng bột (dùng làm nguyên liệu thực phẩm chức năng), Lô: 220304/05; HSD: 21; 22/02/2025; KLT: 20kg/thùng; Hàng mới 100%. NSX: HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1325 KGM
|
2
|
2383164045
|
Nguyên liệu thực phẩm:Thymomodulin dạng bột (dùng làm nguyên liệu thực phẩm chức năng), Lô: 220301;HSD:13/02/2025; Lô 220302;HSD:14/02/2025 .Hàng mới 100%. NSX: HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
585 KGM
|
3
|
73851900461
|
Nguyên liệu thực phẩm:Thymomodulin dạng bột (dùng làm nguyên liệu thực phẩm chức năng), Lô: 220102;HSD:19/12/2024; Lô 220201;HSD:18/01/2025 .Hàng mới 100%. NSX: HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
655 KGM
|
4
|
73851751770
|
Nguyên liệu thực phẩm Thymomodulin dạng bột (dùng làm nguyên liệu thực phẩm chức năng), Số lô: 211101/02; HSD: 24; 26/10/2024. Hàng mới 100%. NSX: HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
715 KGM
|
5
|
78464790471
|
Nguyên liệu thực phẩm Thymomodulin dạng bột (dùng làm nguyên liệu thực phẩm chức năng), Số lô: 220101/02; HSD:18;19/12/2024. Hàng mới 100%. NSX: HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
73850901126
|
Nguyên liệu thực phẩm Thymomodulin dạng bột (dùng làm nguyên liệu thực phẩm chức năng), Số lô: 210601; HSD:09/05/2024.20kg/thùng. Hàng mới 100%. NSX: HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
78410415801
|
Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Thymomodulin (tiêu chuẩn nhà sản xuất), số lô:210101; HSD:15/01/2024. 20kg/thùng. Hàng mới 100%.Nhà SX: Hangzhou Huajin Pharmaceutial Co., Ltd. China.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
78464542866
|
Nguyên liệu thực phẩm Thymomodulin dạng bột (dùng làm nguyên liệu thực phẩm chức năng), Số lô: 210402; HSD:28/04/2024. 5kg/túi. Hàng mới 100%. NSX: HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN
|
HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
335 KGM
|
9
|
810774015
|
Trà xanh The treaty of West Lake, đã qua chế biến, đóng hộp 100g, hãng Xihu Longjin, hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
1 UNK
|
10
|
78464481060
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: Thymomodulin (tiêu chuẩn nhà sản xuất) ,(SĐK: QLSP-976-16), số lô:210302; HSD: 18.03.2024. Hàng mới 100%.Nhà SX: Hangzhou Huajin Pharmaceutial Co., Ltd. China.
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
HANGZHOU HUAJIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
280 KGM
|