1
|
210419AQDVHFV9080015
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.24mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
HANGZHOU HONGLE STEEL CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
47308 KGM
|
2
|
210419AQDVHFV9080015
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.24mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
HANGZHOU HONGLE STEEL CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
27996 KGM
|
3
|
210419AQDVHFV9080015
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.24mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
HANGZHOU HONGLE STEEL CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
115244 KGM
|
4
|
210419AQDVHFV9080015
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.18mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
HANGZHOU HONGLE STEEL CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
41382 KGM
|
5
|
210419AQDVHFV9080015
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.18mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
HANGZHOU HONGLE STEEL CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
61732 KGM
|
6
|
210419AQDVHFV9080015
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.18mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
HANGZHOU HONGLE STEEL CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
61732 KGM
|
7
|
210419AQDVHFV9080015
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.24mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
HANGZHOU HONGLE STEEL CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
47308 KGM
|
8
|
210419AQDVHFV9080015
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.24mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
HANGZHOU HONGLE STEEL CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
27996 KGM
|
9
|
210419AQDVHFV9080015
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.24mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
HANGZHOU HONGLE STEEL CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
115244 KGM
|
10
|
210419AQDVHFV9080015
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.18mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.05%. Tiêu chuẩn JIS G 3312, mác thép: CGCH. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Tiến Lợi
|
HANGZHOU HONGLE STEEL CO., LTD
|
2019-04-05
|
CHINA
|
41382 KGM
|