1
|
080819GLNL19076204
|
Dụng cụ đo nhiệt độ (nhiệt kế); Stainless steel capillary thermometer clock 4", capillary length 3M , YAMAKI BRAND ; Range: 0-350 oC; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Minh Anh
|
HANGZHOU GUANSHANG IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2019-08-23
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
080819GLNL19076204
|
Dụng cụ đo nhiệt độ (nhiệt kế); Stainless steel capillary thermometer clock 4", capillary length 3M , YAMAKI BRAND ; Range: 0-250 oC; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Minh Anh
|
HANGZHOU GUANSHANG IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2019-08-23
|
CHINA
|
150 PCE
|
3
|
080819GLNL19076204
|
Dụng cụ đo nhiệt độ (nhiệt kế); Stainless steel capillary thermometer clock 4", capillary length 3M , YAMAKI BRAND ; Range: 0-150 oC; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Minh Anh
|
HANGZHOU GUANSHANG IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2019-08-23
|
CHINA
|
200 PCE
|
4
|
080819GLNL19076204
|
Dụng cụ đo nhiệt độ (nhiệt kế); Stainless steel capillary thermometer clock 4", capillary length 3M , YAMAKI BRAND ; Range: 0-120 oC; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Minh Anh
|
HANGZHOU GUANSHANG IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2019-08-23
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
080819GLNL19076204
|
Dụng cụ đo nhiệt độ (nhiệt kế); Stainless steel capillary thermometer clock 4", capillary length 3M , YAMAKI BRAND ; Range: -+50 oC; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Minh Anh
|
HANGZHOU GUANSHANG IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2019-08-23
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
310518PENBHOC4194H
|
Đồng hồ đo áp lực,Model: GS-P-04 G,mặt đồng hồ:63 mm (2.5),vỏ thép,Kiểu kết nối:1/4" (BSP),dải đo:từ 0 đến 5 kgf/cm2,dùng để đo áp suất của nồi hấp tiệt trùng,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Hồng Phát
|
HANGZHOU GUANSHANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2018-06-06
|
CHINA
|
300 PCE
|
7
|
310518PENBHOC4194H
|
Đồng hồ đo áp lực 3 kim,Model: GS-P-EP-01, mặt đồng hồ:100mm(4"),vỏ thép,kiểu kết nối: 1/2"(BSP),dải đo:từ 0 đến 0.6 MPa,dùng để đo áp suất của nồi hấp tiệt trùng, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Hồng Phát
|
HANGZHOU GUANSHANG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2018-06-06
|
CHINA
|
300 PCE
|