1
|
260222SKFCL2202004
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
HANGZHOU GENRONG CHEMICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
47750 KGM
|
2
|
021121SKFCL2109225
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
HANGZHOU GENRONG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
150721SKFCL21060202
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
HANGZHOU GENRONG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
25000 KGM
|
4
|
211121CCL21100299
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
HANGZHOU GENRONG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-12
|
CHINA
|
23625 KGM
|
5
|
130621A90BA02066
|
Hóa chất hữu cơ Fulvic Acid, dùng trong công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS Number 479-66-3
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
HANGZHOU GENRONG CHEMICAL CO., LTD.
|
2021-05-07
|
CHINA
|
13 TNE
|
6
|
070321SKFCL2102036
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
HANGZHOU GENRONG CHEMICAL CO., LTD
|
2021-03-16
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
140620DONA20060138
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VIDAN
|
HANGZHOU GENRONG CHEMICAL CO., LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
270120DONA20010042
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VI DAN
|
HANGZHOU GENRONG CHEMICAL CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
9
|
270120DONA20010042
|
POTASSIUM HUMATE POWDER ( Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017) -Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá
|
CôNG TY TNHH VI DAN
|
HANGZHOU GENRONG CHEMICAL CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|