1
|
230122COAU7236533970Z
|
BLACK COLOR#&Chất màu hữu cơ tổng hợp đen (TOPCRON DISPERSE BLACK ELN C.I.NO MIXTURE).KQGĐ:320/TB-KD9 Ngày 28/09/2016.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ULHWA VIệT NAM
|
HANGZHOU DAQI CHEMICAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
230122COAU7236533970Z
|
BLACK COLOR#&Chất màu hữu cơ tổng hợp đen (TOPCRON DISPERSE BLACK ELN C.I.NO MIXTURE).KQGĐ:320/TB-KD9 Ngày 28/09/2016.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ULHWA VIệT NAM
|
HANGZHOU DAQI CHEMICAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
010821A80B049827E
|
BLACK COLOR#&Chất màu hữu cơ tổng hợp đen (TOPCRON DISPERSE BLACK ELN C.I.NO MIXTURE).
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ULHWA VIệT NAM
|
HANGZHOU DAQI CHEMICAL CO., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
190521COAU7232007390K
|
BLACK COLOR#&Chất màu hữu cơ tổng hợp đen (TOPCRON DISPERSE BLACK ELN C.I.NO MIXTURE).
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ULHWA VIệT NAM
|
HANGZHOU DAQI CHEMICAL CO., LTD
|
2021-05-27
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
101220AMIGL200549788A
|
BLACK COLOR#&Chất màu hữu cơ tổng hợp đen (TOPCRON DISPERSE BLACK ELN C.I.NO MIXTURE).KQGĐ:320/TB-KD9 Ngày 28/09/2016.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ULHWA VIệT NAM
|
HANGZHOU DAQI CHEMICAL CO., LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
050320SITGNBCL992445
|
NL2#&Chất màu hữu cơ tổng hợp,chế phẩm từ thuốc nhuộm phân tán,dạng lỏng,thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm, không phải tiền chất chất cấm /TOPCRON DISPERSE BLACK ECO JYR
|
Công ty TNHH Samil Vina
|
HANGZHOU DAQI CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
230320SITGNBCL992481
|
NL2#&Chất màu hữu cơ tổng hợp,chế phẩm từ thuốc nhuộm phân tán,dạng lỏng,thường được dùng trong ngành dệt, nhuộm, không phải tiền chất chất cấm /TOPCRON DISPERSE BLACK ECO JYR
|
Công ty TNHH Samil Vina
|
HANGZHOU DAQI CHEMICAL CO.,LTD
|
2020-03-27
|
CHINA
|
18000 KGM
|
8
|
190620AMIGL200224574A
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp BLACK ELN -TOPCRON DISPERSE BLACK ELN (C.I.NO: MIXTURE) (KQGĐ: 320/TB-KĐ3 Ngày 28/09/2016)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ULHWA VIệT NAM
|
HANGZHOU DAQI CHEMICAL CO., LTD
|
2020-02-07
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
090120AMIGL190590671A
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp BLACK ELN -TOPCRON DISPERSE BLACK ELN (C.I.NO: MIXTURE) (KQGĐ: 320/TB-KĐ3 Ngày 28/09/2016)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ULHWA VIệT NAM
|
HANGZHOU DAQI CHEMICAL CO., LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
090120AMIGL190590671A
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp BLACK ELN -TOPCRON DISPERSE BLACK ELN (C.I.NO: MIXTURE) (KQGĐ: 320/TB-KĐ3 Ngày 28/09/2016)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ULHWA VIệT NAM
|
HANGZHOU DAQI CHEMICAL CO., LTD
|
2020-01-15
|
CHINA
|
5000 KGM
|