1
|
291119HCMJT03
|
Thép tấm hợp kim Cr (Cr>=0.3%), không gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, mới 100%, tiêu chuẩn 2012JX56,mác thép SS400-CR. Kích thước 7.8 x 1500 x 6000 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITTED
|
2019-12-24
|
CHINA
|
189.52 TNE
|
2
|
291119HCMJT03
|
Thép tấm hợp kim Cr (Cr>=0.3%), không gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, mới 100%, tiêu chuẩn 2012JX56,mác thép SS400-CR. Kích thước 5.8 x 1500 x 6000 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITTED
|
2019-12-24
|
CHINA
|
288.54 TNE
|
3
|
291119HCMJT03
|
Thép tấm hợp kim Cr (Cr>=0.3%), không gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng,chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, mới 100%, tiêu chuẩn 2012JX56,mác thép SS400-CR. Kích thước 3.0 x 1500 x 6000 (mm)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thép Khương Mai
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITTED
|
2019-12-24
|
CHINA
|
97.6 TNE
|