1
|
090721SHHCM21754371
|
NPL151#&Vải khổ 1.5m( PLAN FABRICS)-(8018A/PUTTY)
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
HANGZHOU CHARMING TEXTILE CO.,LTD.
|
2021-07-17
|
CHINA
|
1521.6 MTR
|
2
|
090721SHHCM21754371
|
NPL151#&Vải khổ 1.5m( PLAN FABRICS)-(8018A/Mushroom)
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
HANGZHOU CHARMING TEXTILE CO.,LTD.
|
2021-07-17
|
CHINA
|
3711.9 MTR
|
3
|
190321SHHCM2103100208
|
NPL151#&Vải khổ 1.5m( PLAN FABRICS)-(8018A/PUTTY)
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
HANGZHOU CHARMING TEXTILE CO.,LTD.
|
2021-03-24
|
CHINA
|
2761.4 MTR
|
4
|
140420SHHCM2004017701
|
NPL151#&Vải khổ 1.5m( PLAN FABRICS)4,157.3 YARD =3,799.772 MET
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
HANGZHOU CHARMING TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-04-20
|
CHINA
|
3799.77 MTR
|
5
|
250420SHHCM2004145701
|
NPL151#&Vải khổ 1.5m( PLAN FABRICS)-(PUTTY)
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
HANGZHOU CHARMING TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
5572.3 MTR
|
6
|
250420SHHCM2004145701
|
NPL151#&Vải khổ 1.5m( PLAN FABRICS)-(PUTTY)
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
HANGZHOU CHARMING TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
1760.5 MTR
|
7
|
250420SHHCM2004145701
|
NPL151#&Vải khổ 1.5m( PLAN FABRICS)-(PUTTY)
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
HANGZHOU CHARMING TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
380.2 MTR
|
8
|
250420SHHCM2004145701
|
NPL151#&Vải khổ 1.5m( PLAN FABRICS)-(PEARL)
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
HANGZHOU CHARMING TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
626 MTR
|
9
|
250420SHHCM2004145701
|
NPL151#&Vải khổ 1.5m( PLAN FABRICS)-(204-23)
|
Công ty TNHH Gỗ Lee Fu (Việt Nam)
|
HANGZHOU CHARMING TEXTILE CO.,LTD.
|
2020-04-05
|
CHINA
|
1142.3 MTR
|
10
|
230619JH0020423B
|
001#& Vải bọc nệm (100% polyester, khổ 1.47m), phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư MậU ĐứC
|
HANGZHOU CHARMING TEXTILE CO.,LTD
|
2019-01-07
|
CHINA
|
180.12 MTK
|