1
|
041219TW1945BYQ10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CROM, GRADE: ASTM A709 GR 50 ,hàm lượng CR>0.3%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%,KT:(6-30)MM x (1500-3000)MM x(4500-13000) MM,kích thước ko đồng nhất
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
HANGHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-12-24
|
CHINA
|
429131 KGM
|
2
|
04121904041219TW1945BYQ10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CROM, GRADE: ASTM A709 GR 50 ,hàm lượng CR>0.3%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%,KT:(6-30)MM x (1500-3000)MM x(4500-13000) MM
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
HANGHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-12-24
|
CHINA
|
429131 KGM
|
3
|
041219TW1945BYQ08
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CROM, GRADE: ASTM A709 GR 50 ,hàm lượng CR>0.3%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%,KT:dày(8-45)MM x rộng(1500-2530)MM x dài(6000-14800) MM
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
HANGHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
1602254 KGM
|
4
|
041219TW1945BYQ08
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim CROM, GRADE: ASTM A709 GR 50 ,hàm lượng CR>0.3%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%,KT:(8-45)MM x (1500-2530)MM x(6000-13720) MM
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
HANGHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
1602254 KGM
|
5
|
310819CJ19128LSGHPG10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim TI, Q345B,tiêu chuẩn JIS G3101,hàm lượng TI>0.05%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, ,KT:60 x 2000 x6000 mm,
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
HANGHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
33912 KGM
|
6
|
310819CJ19128LSGHPG10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim TI, Q345B,tiêu chuẩn JIS G3101,hàm lượng TI>0.05%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%,,KT:55 x 2000 x6000 mm,
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
HANGHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
31086 KGM
|
7
|
310819CJ19128LSGHPG10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim TI, Q345B,tiêu chuẩn JIS G3101,hàm lượng TI>0.05%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, KT:50 x 2000 x6000 mm,
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
HANGHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
32970 KGM
|
8
|
310819CJ19128LSGHPG10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim TI, Q345B,tiêu chuẩn JIS G3101,hàm lượng TI>0.05%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%,KT:45 x 2000 x6000 mm,
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
HANGHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
29673 KGM
|
9
|
310819CJ19128LSGHPG10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim TI, Q345B,tiêu chuẩn JIS G3101,hàm lượng TI>0.05%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, ,KT:40 x 2000 x6000 mm,
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
HANGHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
30144 KGM
|
10
|
310819CJ19128LSGHPG10
|
Thép tấm cán nóng, cán phẳng, hợp kim TI, Q345B,tiêu chuẩn JIS G3101,hàm lượng TI>0.05%, chưa tráng phủ, chưa mạ sơn,mới 100%, ,KT:35 x 2000 x6000 mm,
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Hình
|
HANGHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2019-09-13
|
CHINA
|
32970 KGM
|