1
|
230222HPXG15
|
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ (170 x170 x 120 x 44)mm, dài12m, trọng lượng 115 kg/m, không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HANDAN YONGYANG IMP. & EXP. CO ., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20700 KGM
|
2
|
231021HF16SG2110530
|
Tấm kẹp dùng cho đường ray, vật liệu Q235, bao gồm chốt và đệm bulong, model: QU120 , hãng sản xuất:HANDAN YONGYANG IMP.&EXP. CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN Kỳ PHươNG THắNG LợI
|
HANDAN YONGYANG IMP.&EXP. CO.,LTD
|
2021-11-18
|
CHINA
|
1200 SET
|
3
|
300821HPXG07
|
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép P50 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ (152 x132 x70x15.5)mm, dài12.5m,TL: 49.5 kg/m ,có khoan 3 lỗ mỗi đầu, tiêu chuẩn U71Mn.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HANDAN YONGYANG IMP. & EXP. CO ., LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
23.98 TNE
|
4
|
280321HPXG01
|
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ(170 x170 x 120 x44)mm, dài 12m,trọng lượng 118 kg/m , không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HANDAN YONGYANG IMP. & EXP. CO ., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
46.86 KGM
|
5
|
280321HPXG01
|
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU80 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ(130 x130 x 80 x 32)mm, dài 12m,trọng lượng 63 kg/m , không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HANDAN YONGYANG IMP. & EXP. CO ., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
33.18 KGM
|
6
|
280321HPXG01
|
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép P43 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ(140x114x70x14.5)mm, dài 12.5m,trọng lượng 43 kg/m , có khoan 3 lỗ mỗi đầu, tiêu chuẩn U71Mn.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HANDAN YONGYANG IMP. & EXP. CO ., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
17.58 KGM
|
7
|
280321HPXG01
|
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU120 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ(170 x170 x 120 x44)mm, dài 12m,trọng lượng 118 kg/m , không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HANDAN YONGYANG IMP. & EXP. CO ., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
46.86 KGM
|
8
|
280321HPXG01
|
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép QU80 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ(130 x130 x 80 x 32)mm, dài 12m,trọng lượng 63 kg/m , không khoan lỗ, tiêu chuẩn U71Mn.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HANDAN YONGYANG IMP. & EXP. CO ., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
33.18 KGM
|
9
|
280321HPXG01
|
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép P43 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ(140x114x70x14.5)mm, dài 12.5m,trọng lượng 43 kg/m , có khoan 3 lỗ mỗi đầu, tiêu chuẩn U71Mn.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HANDAN YONGYANG IMP. & EXP. CO ., LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
17.58 KGM
|
10
|
080621HPXG22
|
Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa, ray thép P24 có tiết diện hình chữ I, kích cỡ(107 x 92 x 51 x 10.9 )mm, dài 8m,trọng lượng 23.2 kg/m , không khoan lỗ tiêu chuẩn Q235.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HANDAN YONGYANG IMP. & EXP. CO ., LTD
|
2021-02-07
|
CHINA
|
1100 KGM
|