1
|
XY0310-11
|
VELCRO A(100)#&Tấm nhám dính loại A, khổ 100mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANBO ENC VINA
|
HANBO ENC CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
100 MTR
|
2
|
XY0310-11
|
VELCRO B(M1)#&Tấm nhám dính loại B, khổ 25mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANBO ENC VINA
|
HANBO ENC CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
300 MTR
|
3
|
XY0310-11
|
VELCRO A(M1)#&Tấm nhám dính loại A, khổ 25mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANBO ENC VINA
|
HANBO ENC CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
100 MTR
|
4
|
XY0310-11
|
PPWEBBING#&Dây đai dệt Webbing thành phần Polypropylene (PP), Độ dày 15MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANBO ENC VINA
|
HANBO ENC CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
5000 MTR
|
5
|
XY0310-11
|
PPWEBBING#&Dây đai dệt Webbing thành phần Polypropylene (PP), khổ 30mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANBO ENC VINA
|
HANBO ENC CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
200 MTR
|
6
|
XY0310-11
|
PPWEBBING#&Dây đai dệt Webbing thành phần Polypropylene (PP), khổ 20mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANBO ENC VINA
|
HANBO ENC CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
400 MTR
|
7
|
XY0310-11
|
PPWEBBING#&Vải PP thành phần chính Polypropylene, khổ 25mm,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANBO ENC VINA
|
HANBO ENC CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
2500 MTR
|
8
|
XY0310-11
|
PPWEBBING#&Vải PP thành phần chính Polypropylene, khổ 38mm,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANBO ENC VINA
|
HANBO ENC CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
1500 MTR
|
9
|
XY0310-11
|
F0012#&Vải lưới, không dệt, thành phần 100% Nylon, khổ 58'', trọng lượng 328 g/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANBO ENC VINA
|
HANBO ENC CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
18 MTR
|
10
|
XY0310-11
|
F0014(NW)#&Vải không dệt, thành phần 100% Polyester, khổ 44'', 100g/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANBO ENC VINA
|
HANBO ENC CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
50 MTR
|