1
|
EA621392768CN
|
Hàng mẫu, hạt giống dưa chuột (No.104), tên khao học: Cucumis sativus
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
HANANO YAMATO (TIANJIN) SEED CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
0.6 KGM
|
2
|
EA621392768CN
|
Hạt giống Cà Tím (0509), tên khoa học: Solanum melongena
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tân Nông Phát
|
HANANO YAMATO (TIANJIN) SEED CO., LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
031220HSL20110075
|
Hạt giống Dưa leo (KCL3)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
HANANO YAMATO (TIANJIN) SEED CO., LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
031220HSL20110075
|
Hạt giống Dưa leo (04103)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
HANANO YAMATO (TIANJIN) SEED CO., LTD.
|
2020-11-12
|
CHINA
|
55 KGM
|
5
|
170520HSL20050015
|
Hạt giống Dưa leo (KCL3)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
HANANO YAMATO (TIANJIN) SEED CO., LTD.
|
2020-05-23
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
170520HSL20050015
|
Hạt giống Dưa leo (0402)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
HANANO YAMATO (TIANJIN) SEED CO., LTD.
|
2020-05-23
|
CHINA
|
10 KGM
|
7
|
170520HSL20050015
|
Hạt giống Cà chua (1083)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
HANANO YAMATO (TIANJIN) SEED CO., LTD.
|
2020-05-23
|
CHINA
|
1.5 KGM
|
8
|
170520HSL20050015
|
Hạt giống Cà chua (KCL3)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
HANANO YAMATO (TIANJIN) SEED CO., LTD.
|
2020-05-23
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
170520HSL20050015
|
Hạt giống Cà chua (0402)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
HANANO YAMATO (TIANJIN) SEED CO., LTD.
|
2020-05-23
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
170520HSL20050015
|
Hạt giống Cà chua (1083)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trang Nông
|
HANANO YAMATO (TIANJIN) SEED CO., LTD.
|
2020-05-23
|
CHINA
|
1.5 KGM
|