1
|
241221CANSHA2112190
|
HN01#&Vải dệt thoi khổ 58'', không dún có tỷ trọng bằng hoặc lớn hơn 99% polyester pha với các thành phần khác, mới 100%
|
CôNG TY TNHH YEJUN - ING VINA
|
HANA APPAREL COMPANY
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2342 YRD
|
2
|
FCA121110051
|
VH16#&Vải dệt thoi, chất liệu: 100% polyester không dún, đã nhuộm, khổ 58" định lượng 0.1Kgs/m2 dùng để may quần áo, không hiệu, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XNK VIệT HàN
|
HANA APPAREL
|
2021-11-15
|
CHINA
|
4915 YRD
|
3
|
FCA121110051
|
VH15#&Vải dệt thoi, chất liệu: 100% nylon, đã nhuộm, khổ 58", định lượng 0.05Kgs/m2, dùng để may áo, không nhãn hiệu, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY XNK VIệT HàN
|
HANA APPAREL
|
2021-11-15
|
CHINA
|
3357 YRD
|
4
|
270118TNHLP80127VN55A
|
NPL06#&Vải 60% Poly, 40% Cotton_58"
|
Công ty TNHH Hansol VINA
|
HANA APPAREL
|
2018-02-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
2042.19 MTK
|
5
|
160118TNHLP80113VN55A
|
NPL09#&Cúc đính các loại
|
Công ty TNHH Hansol VINA
|
HANA APPAREL
|
2018-02-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
117200 PCE
|
6
|
160118TNHLP80113VN55A
|
NPL06#&Vải 60% Poly, 40% Cotton_58"
|
Công ty TNHH Hansol VINA
|
HANA APPAREL
|
2018-02-07
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
5805.97 MTK
|
7
|
200118TNHLP80120VN55A
|
NPL06#&Vải 56% Rayon, 20% Nylon, 16% Poly, 8% Linen_58"
|
Công ty TNHH Hansol VINA
|
HANA APPAREL
|
2018-01-30
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3307.11 MTK
|
8
|
200118TNHLP80120VN55A
|
NPL06#&Vải 56% Rayon, 20% Nylon, 16% Poly, 8% Linen_58"
|
Công ty TNHH Hansol VINA
|
HANA APPAREL
|
2018-01-30
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
3307.11 MTK
|