1
|
020319GESIYW1903500
|
NA19003#&Vải chính, dệt thoi 54%Linen 44%Cotton 2%Spandex, khổ 48/50", trọng lượng 172g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
HAN'S GALLERY CO.,LTD/ SHAO XING OZI TEXTILE CO.,LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
9316.63 MTK
|
2
|
180419HYC19040054
|
NA19026#&Vải chính ( vải dệt thoi) 95%Polyester 5%Spandex, khổ 147cm, trọng lượng 216.4g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
HAN'S GALLERY CO.,LTD/ CAPITAL WORLD TRADING LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
4759.86 MTK
|
3
|
82810440721
|
NA19001#&Vải lót, dệt thoi 100% Polyester, khổ 148cm, trọng lượng 51.1g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
HAN'S GALLERY CO.,LTD/ CAPITAL WORLD TRADING LTD
|
2019-04-22
|
CHINA
|
880.6 MTK
|
4
|
AXN20190311
|
NA19003#&Vải chính, dệt thoi 54%Linen 44%Cotton 2%Spandex, khổ 47", trọng lượng 171.52g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
HAN'S GALLERY CO.,LTD/ SHAO XING OZI TEXTILE CO.,LTD
|
2019-03-18
|
CHINA
|
5293.77 MTK
|
5
|
SKW1903005
|
NA19001#&Vải lót, dệt thoi 100% Polyester, khổ 57" trọng lượng 67.7g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
HAN'S GALLERY CO.,LTD/ WUJIANG FOREIGN TRADE CORP SILK EX/IM CO.,LTD
|
2019-03-15
|
CHINA
|
3250.09 MTK
|
6
|
AXN20190310
|
NA19003#&Vải chính, dệt thoi 54%Linen 44%Cotton 2%Spandex, khổ 47", trọng lượng 168.9g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
HAN'S GALLERY CO.,LTD/ SHAO XING HANYA TEXTILE CO.,LTD
|
2019-03-15
|
CHINA
|
1527.49 MTK
|
7
|
111900001207363
|
NA19004#&Vải chính, dệt thoi 81%Polyester 17%Viscose 2%Spandex, khổ 58", trọng lượng 235.5g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
HAN'S GALLERY CO.,LTD
|
2019-02-15
|
CHINA
|
14540.53 MTK
|
8
|
020219THT19013001
|
NA19003#&Vải chính, dệt thoi 54%Linen 44%Cotton 2%Spandex, khổ 43", trọng lượng 171.6g/m2
|
Công Ty Cổ Phần May Nam An
|
HAN'S GALLERY CO.,LTD/ SHAO XING OZI TEXTILE CO.,LTD
|
2019-02-14
|
CHINA
|
5886.18 MTK
|