1
|
112200016767687
|
TX35#&Móc treo bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH THọ XUâN CORPORATION
|
HANKOOK CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
179200 PCE
|
2
|
112200016767687
|
TX89#&Nhãn ép đề can ép nhiệt kích thước 33mmX60mm, 33mmX65mm
|
CôNG TY TNHH THọ XUâN CORPORATION
|
HANKOOK CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
50683 PCE
|
3
|
112200016767687
|
TX89#&Nhãn ép đề can ép nhiệt
|
CôNG TY TNHH THọ XUâN CORPORATION
|
HANKOOK CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
290128 PCE
|
4
|
112200016767687
|
TX21#&Chun vải bằng sợi cao su được bọc vật liệu dệt kích thước 20mm
|
CôNG TY TNHH THọ XUâN CORPORATION
|
HANKOOK CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
595671 YRD
|
5
|
112200016767687
|
TX21#&Chun vải bằng sợi cao su được bọc vật liệu dệt kích thước 1 1/4''
|
CôNG TY TNHH THọ XUâN CORPORATION
|
HANKOOK CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
223953 YRD
|
6
|
112200016767687
|
TX157#&Thẻ thông minh dạng nhãn vải bên trong có gắn RFID, kích thước (50.8x116)
|
CôNG TY TNHH THọ XUâN CORPORATION
|
HANKOOK CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
243515 PCE
|
7
|
112200016767687
|
TX26#&Khuy móc, khoá chốt bằng kim loại kích thước 10mm, 15mm
|
CôNG TY TNHH THọ XUâN CORPORATION
|
HANKOOK CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
719481 PCE
|
8
|
112200016567856
|
TX45#&Vải dệt kim 87% polyester 13% elastane, spandex K58/60" trọng lượng 150g/m2
|
CôNG TY TNHH THọ XUâN CORPORATION
|
HANKOOK CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
5550 YRD
|
9
|
112200016567856
|
TX63#&Vải dệt kim 82% poly 18% spandex K58/60" trọng lượng 220g/m2,+/-5%
|
CôNG TY TNHH THọ XUâN CORPORATION
|
HANKOOK CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
8771.2 YRD
|
10
|
112200016567856
|
TX100#&Vải dệt kim 85% poly 15% spandex K58/60"/153cm trọng lượng 140g/m2,+/-5%
|
CôNG TY TNHH THọ XUâN CORPORATION
|
HANKOOK CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
895 YRD
|