1
|
040621CJASGN2106005
|
Chế phẩm thuốc nhuộm acid, dạng bột Synoacid Black LDN 140% (tham khao chứng thư số: 462/TB-PTPL)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
HAN-A GLOBAL CO., LTD.
|
2021-06-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
040621CJASGN2106005
|
Chế phẩm thuốc nhuộm acid, dạng bột Olaset Green B (Chứng thư số: 462/TB-PTPL)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
HAN-A GLOBAL CO., LTD.
|
2021-06-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
040621CJASGN2106005
|
Chế phẩm thuốc nhuộm axit có thành phần từ dẫn xuất azo và natri sulphat, dạng bột Olaset Red G (theo chứng thư số 4656/TB-PTPL)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
HAN-A GLOBAL CO., LTD.
|
2021-06-14
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
040621CJASGN2106005
|
Chế phẩm thuốc nhuộm acid ,dạng bột Olaset Yellow 2R (theo chứng thư số 1859/TB-PTPL)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
HAN-A GLOBAL CO., LTD.
|
2021-06-14
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
131120XLTHPG2011046
|
MIROT SOKET PCB#&Linh kiện của Bảng mạch điện tử dùng cho máy tạo ẩm không khí ( MIROT SOKET PCB)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
HANA GLOBAL LIMITED
|
2020-11-26
|
CHINA
|
5610 PCE
|
6
|
131120XLTHPG2011046
|
LAMP PCB#&Linh kiện của Bảng mạch điện tử dùng cho máy tạo ẩm không khí (LAMP PCB)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
HANA GLOBAL LIMITED
|
2020-11-26
|
CHINA
|
5610 PCE
|
7
|
131120XLTHPG2011046
|
POWER PCB#&Linh kiện của Bảng mạch điện tử dùng cho máy tạo ẩm không khí ( POWER PCB)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
HANA GLOBAL LIMITED
|
2020-11-26
|
CHINA
|
5610 PCE
|
8
|
131120XLTHPG2011046
|
MAIN PCB#&Linh kiện của Bảng mạch điện tử dùng cho máy tạo ẩm không khí (MAIN PCB)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
HANA GLOBAL LIMITED
|
2020-11-26
|
CHINA
|
2610 PCE
|
9
|
131120XLTHPG2011046
|
MAIN PCB#&Linh kiện của Bảng mạch điện tử dùng cho máy tạo ẩm không khí (MAIN PCB)
|
CôNG TY TNHH ZHILIANG VIệT NAM
|
HANA GLOBAL LIMITED
|
2020-11-26
|
CHINA
|
3000 PCE
|
10
|
070819ACDY190666
|
Sợi có độ bền cao làm từ polyester GHT 2600D/384F (Polyester High Tenacity Regular Shrinkage Yarn GHT 2600D/384F)
|
Công Ty TNHH HAN-A VINA
|
HAN-A GLOBAL CO., LTD.
|
2019-08-14
|
CHINA
|
11520 KGM
|