|
1
|
9384658043
|
SW5200105#&Biến áp xung (điện áp < 66 kV, công suất <1 kvA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HALO ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
13200 PCE
|
|
2
|
9384658076
|
REV_192040770#&Biến áp đo lường (công suất <1kVA, điện áp <66kV) dùng cho bo mạch điện tử
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HALO ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
3
|
9384615052
|
SW5200105#&Biến áp xung (điện áp < 66 kV, công suất <1 kvA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HALO ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
11550 PCE
|
|
4
|
9384658091
|
SW5200105#&Biến áp xung (điện áp < 66 kV, công suất <1 kvA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HALO ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
11550 PCE
|
|
5
|
5038877955
|
REV_CA750-00088-LC#&Biến áp có chức năng biến điện dùng cho thiết bị chuyển mạch tín hiệu (công suất <1kVA, điện áp <66kV)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HALO ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
500 PCE
|
|
6
|
5039069836
|
SW5200105#&Biến áp xung (điện áp < 66 kV, công suất <1 kvA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HALO ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
11550 PCE
|
|
7
|
7306193241
|
SW5200105#&Biến áp xung (điện áp < 66 kV, công suất <1 kvA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HALO ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
11550 PCE
|
|
8
|
7306193230
|
SW5200105#&Biến áp xung (điện áp < 66 kV, công suất <1 kvA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HALO ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2021-10-28
|
CHINA
|
21450 PCE
|
|
9
|
7306193226
|
REV_192040770#&Biến áp đo lường (công suất <1kVA, điện áp <66kV) dùng cho bo mạch điện tử
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HALO ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
10
|
7306044782
|
SW5200105#&Biến áp xung (điện áp < 66 kV, công suất <1 kvA)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
HALO ELECTRONICS (S) PTE LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
8250 PCE
|