1
|
270420MLCWSINH10008296
|
Chất CHEM, SILICALITE LIQUID là phụ gia làm giảm tách nước và tăng cường độ nén của dung dịch, thành phần chính là Silica, amorphous - fumed, hàng mới 100%.
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GBMH
|
2020-11-05
|
CHINA
|
550 GLL
|
2
|
270420MLCWSINH10008296
|
Chất CHEM, SILICALITE LIQUID là phụ gia làm giảm tách nước và tăng cường độ nén của dung dịch, thành phần chính là Silica, amorphous - fumed, hàng mới 100%.(550 gl=2,081.75 Lít)
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GBMH
|
2020-11-05
|
CHINA
|
550 GLL
|
3
|
270420MLCWSINH10008296
|
Chất CHEM, SILICALITE LIQUID là phụ gia làm giảm tách nước và tăng cường độ nén của dung dịch, thành phần chính là Silica, amorphous - fumed, hàng mới 100%.(550 gl=2,081.75 Lít=3,600 kg=2,936 kg)
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GBMH
|
2020-11-05
|
CHINA
|
550 GLL
|
4
|
270420MLCWSINH10008296
|
Chất CHEM, SILICALITE LIQUID là phụ gia làm giảm tách nước và tăng cường độ nén của dung dịch, thành phần chính là Silica, amorphous - fumed, hàng mới 100%.(550 gl=2,081.75 Lít=3,600 kg=2,936 kg)
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GBMH
|
2020-11-05
|
CHINA
|
550 GLL
|
5
|
270420MLCWSINH10008296
|
Chất CHEM, SILICALITE LIQUID là phụ gia làm giảm tách nước và tăng cường độ nén của dung dịch, thành phần chính là Silica, amorphous - fumed, hàng mới 100%.(550 gl=2,081.75 Lít=3,600 kg=2,936 kg)
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GBMH
|
2020-11-05
|
CHINA
|
550 GLL
|
6
|
080420MLCWSINH10008228
|
Phụ gia làm giảm tách nước và tăng cường độ nén của dung dich xi măng,dạng lỏng.T TM:SILICALITE LIQUID;TPC:Silica, amorphous - fumed; MN:101606245; KQPL 5367/TB-TCHQ; hàng mới 100%
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GBMH
|
2020-04-05
|
CHINA
|
2200 GLL
|
7
|
080420MLCWSINH10008228
|
Phụ gia làm giảm tách nước và tăng cường độ nén của dung dich xi măng,dạng lỏng.Tên Thg mại:SILICALITE LIQUID;TPC:Silica, amorphous - fumed; MN:101606245; KQPL 5367/TB-TCHQ ngày 19/5/19; hàng mới 100%
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GBMH
|
2020-04-05
|
CHINA
|
2200 GLL
|
8
|
210420MLCWSINH10008272
|
Phụ gia làm giảm tách nước và tăng cường độ nén của dung dich xi măng,dạng lỏng.T.TMại:SILICALITE LIQUID,TPC:Silica, amorphous - fumed ; MN:101606245; KQPL 5367/TB-TCH; h mới 100%(6325 gal= 22,5 tấn)
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GBMH
|
2020-04-05
|
CHINA
|
6325 GLL
|
9
|
210420MLCWSINH10008272
|
Hóa chất làm giảm độ nhớt trong dung dịch khoan TUNED SPACER III,Thành phần chính: Crystalline silica ; MN:101840344; 50 lb/ bao; KQPL 7424/TB-TCHQ ngày 18/12/2018; hàng mới 100% (28800 LB=12,1 tấn)
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GBMH
|
2020-04-05
|
CHINA
|
28800 LBS
|
10
|
210420MLCWSINH10008272
|
Phụ gia làm giảm tách nước và tăng cường độ nén của dung dich xi măng,dạng lỏng.T.TMại:SILICALITE LIQUID,TPC:Silica, amorphous - fumed ; MN:101606245; KQPL 5367/TB-TCH; h mới 100%(6325 gal= 22,5 tấn)
|
Japan Vietnam Petroleum Co. Ltd
|
HALLIBURTON INTERNATIONAL GBMH
|
2020-04-05
|
CHINA
|
6325 GLL
|