1
|
5108334000
|
TST#&Con bán dẫn (linh kiện sản xuất Motor/Fan) AON6435/ 100145205
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
HAKUTO SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
126000 PCE
|
2
|
NES61628000
|
TST#&Con bán dẫn (Linh kiện sản xuất Motor/Fan) AON6204/ 100123324
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
HAKUTO SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
108000 PCE
|
3
|
NES61628000
|
TST#&Con bán dẫn (Linh kiện sản xuất Motor/Fan) AO4842/ 7177038500
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
HAKUTO SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
156000 PCE
|
4
|
NES61628000
|
TST#&Con bán dẫn (Linh kiện sản xuất Motor/Fan) AO4629/ 7177013300
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
HAKUTO SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
327000 PCE
|
5
|
NES61628000
|
FS#&Cầu chì dùng cho điện áp không quá 1000V (Linh kiện sản xuất Motor/Fan) 25H15KG/ 7107001900
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
HAKUTO SINGAPORE PTE LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
6000 PCE
|
6
|
NES61640331
|
TST#&Con bán dẫn (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) AON3611/ 100076845
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
HAKUTO SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
981000 PCE
|
7
|
NES61640331
|
TST#&Con bán dẫn (linh kiện sản xuất Motor/Fan) AOD413A/ 7177074700
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
HAKUTO SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
NES61640331
|
TST#&Con bán dẫn (linh kiện sản xuất Motor/Fan) AO4627/ 7177013200
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
HAKUTO SINGAPORE PTE LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
9000 PCE
|
9
|
775676978905
|
CRE#&Con điện trở (linh kiện sản xuất motor/fan) FLRV2012WMR013F-T5 / Z110021400. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
HAKUTO SINGAPORE PTE LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
10
|
HHE65305501
|
TST#&Con bán dẫn (linh kiện sản xuất Motor/Fan) AON6435/ 100145205
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
HAKUTO SINGAPORE PTE LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
42000 PCE
|