1
|
211018TSN0049343
|
Đai dưới bằng kim loại dùng cố định mối nối đường ống nước (DN50 Band). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam
|
HAIRAITO CO., LTD
|
2018-11-02
|
JAPAN
|
500 PCE
|
2
|
211018TSN0049343
|
Đai trên bằng kim loại dùng cố định mối nối đường ống nước (DN50 Saddle). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam
|
HAIRAITO CO., LTD
|
2018-11-02
|
JAPAN
|
500 PCE
|
3
|
020918TSN0048392
|
Đai dưới bằng kim loại dùng cố định mối nối đường ống nước (DN150 Band). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam
|
HAIRAITO CO., LTD
|
2018-09-11
|
JAPAN
|
700 PCE
|
4
|
020918TSN0048392
|
Đai trên bằng kim loại dùng cố định mối nối đường ống nước (DN150 Saddle). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam
|
HAIRAITO CO., LTD
|
2018-09-11
|
JAPAN
|
700 PCE
|
5
|
020918TSN0048392
|
Đai dưới bằng kim loại dùng cố định mối nối đường ống nước (DN100 Band). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam
|
HAIRAITO CO., LTD
|
2018-09-11
|
JAPAN
|
10000 PCE
|
6
|
020918TSN0048392
|
Đai trên bằng kim loại dùng cố định mối nối đường ống nước (DN100 Saddle). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam
|
HAIRAITO CO., LTD
|
2018-09-11
|
JAPAN
|
10000 PCE
|
7
|
TSN0046802
|
Đai dưới bằng kim loại dùng cố định mối nối đường ống nước (DN150 Band). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam
|
HAIRAITO CO., LTD
|
2018-06-28
|
JAPAN
|
300 PCE
|
8
|
TSN0046802
|
Đai trên bằng kim loại dùng cố định mối nối đường ống nước (DN150 Saddle). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam
|
HAIRAITO CO., LTD
|
2018-06-28
|
JAPAN
|
300 PCE
|
9
|
TSN0046802
|
Đai dưới bằng kim loại dùng cố định mối nối đường ống nước (DN100 Band). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam
|
HAIRAITO CO., LTD
|
2018-06-28
|
JAPAN
|
6000 PCE
|
10
|
TSN0046802
|
Đai trên bằng kim loại dùng cố định mối nối đường ống nước (DN100 Saddle). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH MTV Tabuchi Việt Nam
|
HAIRAITO CO., LTD
|
2018-06-28
|
JAPAN
|
3286 PCE
|