1
|
130119GOSUSNH8772667
|
Sp dệt,dạng cuộn,khổ>58,ctạo:Lớp vải dệt thoi(tạo mặt phải vải,chiếm 76% trlượng),dệt từ các sợi có màu khác nhau( sợi màu vàng và xanh),thành phần sợi filament polyester( kqpt:923/TB-KD3(23.05)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Hợp
|
HAINING HOME TEXTILE MARKET E-COMMERCE CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
3073.42 MTK
|
2
|
130119GOSUSNH8772667
|
Sp dệt,dạng cuộn,khổ>58,ctạo:Lớp vải dệt thoi(tạo mặt phải vải,chiếm 76% trlượng),dệt từ các sợi có màu khác nhau( sợi màu xám),thành phần sợi filament polyester( kqpt:923/TB-KD3(23.05)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Hợp
|
HAINING HOME TEXTILE MARKET E-COMMERCE CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
3145.6 MTK
|
3
|
130119GOSUSNH8772667
|
Sp dệt,dạng cuộn,khổ>58,ctạo:Lớp vải dệt thoi(tạo mặt phải vải,chiếm 76% trlượng),dệt từ các sợi có màu khác nhau( sợi màu be),thành phần sợi filament polyester( kqpt:923/TB-KD3(23.05)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Hợp
|
HAINING HOME TEXTILE MARKET E-COMMERCE CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
2256.54 MTK
|
4
|
130119GOSUSNH8772667
|
Sp dệt,dạng cuộn,khổ>58,ctạo:Lớp vải dệt thoi(tạo mặt phải vải,chiếm 76% trlượng),dệt từ các sợi có màu khác nhau( sợi màu be),thành phần sợi filament polyester( kqpt:923/TB-KD3(23.05)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Hợp
|
HAINING HOME TEXTILE MARKET E-COMMERCE CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
7886.35 MTK
|
5
|
130119GOSUSNH8772667
|
Sp dệt,dạng cuộn,khổ>58,ctạo:Lớp vải dệt thoi(tạo mặt phải vải,chiếm 76% trlượng),dệt từ các sợi có màu khác nhau( sợi màu be),thành phần sợi filament polyester( kqpt:923/TB-KD3(23.05)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Hợp
|
HAINING HOME TEXTILE MARKET E-COMMERCE CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
4501.96 MTK
|
6
|
130119GOSUSNH8772667
|
Sp dệt,dạng cuộn,khổ>58,ctạo:Lớp vải dệt thoi(tạo mặt phải vải,chiếm 76% trlượng),dệt từ các sợi có màu khác nhau( sợi màu be),thành phần sợi filament polyester( kqpt:923/TB-KD3(23.05)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Hợp
|
HAINING HOME TEXTILE MARKET E-COMMERCE CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
2535.84 MTK
|
7
|
130119GOSUSNH8772667
|
Sp dệt,dạng cuộn,khổ>58,ctạo:Lớp vải dệt thoi(tạo mặt phải vải,chiếm 76% trlượng),dệt từ các sợi có màu khác nhau( sợi màu xám),thành phần sợi filament polyester( kqpt:923/TB-KD3(23.05)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Hợp
|
HAINING HOME TEXTILE MARKET E-COMMERCE CO.,LTD
|
2019-01-22
|
CHINA
|
5325.31 MTK
|
8
|
61218587163417
|
Sp dệt,dạng cuộn,khổ>58,ctạo:Lớp vải dệt thoi(tạo mặt phải vải,chiếm 76% trlượng),dệt từ các sợi có màu khác nhau( sợi màu kaki),thành phần sợi filament polyester( kqpt:923/TB-KD3(23.05)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Hợp
|
HAINING HOME TEXTILE MARKET E-COMMERCE CO.,LTD
|
2018-12-14
|
CHINA
|
1777.03 MTK
|
9
|
61218587163417
|
Sp dệt,dạng cuộn,khổ>58,ctạo:Lớp vải dệt thoi(tạo mặt phải vải,chiếm 76% trlượng),dệt từ các sợi có màu khác nhau( sợi màu cà phê),thành phần sợi filament polyester( kqpt:923/TB-KD3(23.05)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Hợp
|
HAINING HOME TEXTILE MARKET E-COMMERCE CO.,LTD
|
2018-12-14
|
CHINA
|
9153.63 MTK
|
10
|
61218587163417
|
Sp dệt,dạng cuộn,khổ>58,ctạo:Lớp vải dệt thoi(tạo mặt phải vải,chiếm 76% trlượng),dệt từ các sợi có màu khác nhau( sợi màu be),thành phần sợi filament polyester( kqpt:923/TB-KD3(23.05)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Giai Hợp
|
HAINING HOME TEXTILE MARKET E-COMMERCE CO.,LTD
|
2018-12-14
|
CHINA
|
3460.76 MTK
|