1
|
776383386274
|
Kim dùng cho máy dệt E32 19.37G2. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May T&T
|
HAINING HEROVO TEXTILE MACHINERY CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
776383386274
|
Phụ tùng dùng cho máy dệt, phốt dầu Oil Bellow (KS5 layer Yellow). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May T&T
|
HAINING HEROVO TEXTILE MACHINERY CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
776383386274
|
Phụ tùng dùng cho máy dệt, phốt dầu Curcubit Bellow (Yellow). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May T&T
|
HAINING HEROVO TEXTILE MACHINERY CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
776383386274
|
Kim dùng cho máy dệt 57.50G101. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May T&T
|
HAINING HEROVO TEXTILE MACHINERY CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
776383386274
|
Kim dùng cho máy dệt 51.50G104B. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May T&T
|
HAINING HEROVO TEXTILE MACHINERY CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
776383386274
|
Kim dùng cho máy dệt 37.45G104. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May T&T
|
HAINING HEROVO TEXTILE MACHINERY CO., LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
776043294680
|
Kim dùng cho máy dệt 57.50G101. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May T&T
|
HAINING HEROVO TEXTILE MACHINERY CO., LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
3000 PCE
|
8
|
776043294680
|
Kim dùng cho máy dệt 51.50G104B. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May T&T
|
HAINING HEROVO TEXTILE MACHINERY CO., LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
7756 0114 5330
|
Kim dùng cho máy dệt 37.45G104 Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May T&T
|
HAINING HEROVO TEXTILE MACHINERY CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
500 PCE
|
10
|
7756 0114 5330
|
Kim dùng cho máy dệt 57.50G101. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dệt May T&T
|
HAINING HEROVO TEXTILE MACHINERY CO., LTD
|
2021-12-30
|
CHINA
|
2000 PCE
|