|
1
|
SHA2204076A
|
SOI10082017#&Sợi dệt nhãn LY003263(Sợi dún từ Polyester, độ mảnh 50 decitex chưa đóng gói để bán lẻ)
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
HAINING BOHE THREAD CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
212.39 KGM
|
|
2
|
220322I236255515002
|
SOI10082017#&Sợi dệt nhãn LY003264(Sợi dún từ Polyester, độ mảnh 50 decitex chưa đóng gói để bán lẻ)
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
HAINING BOHE THREAD CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
124.51 KGM
|
|
3
|
SHA2203154A
|
SOI10082017#&Sợi dệt nhãn LY003264(Sợi dún từ Polyester, độ mảnh 50 decitex chưa đóng gói để bán lẻ)
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
HAINING BOHE THREAD CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
70.44 KGM
|
|
4
|
130322JJCSHSGP200050A
|
SOI10082017#&Sợi dệt nhãn LY003263(Sợi dún từ Polyester, độ mảnh 75 decitex chưa đóng gói để bán lẻ)
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
HAINING BOHE THREAD CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
584.75 KGM
|
|
5
|
240222CMSSH22020826
|
SOI10082017#&Sợi dệt nhãn LY003263(Sợi dún từ Polyester, độ mảnh 75 decitex chưa đóng gói để bán lẻ)
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
HAINING BOHE THREAD CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
1545.38 KGM
|
|
6
|
SHA2202119A
|
SOI10082017#&Sợi dệt nhãn LY003263(Sợi dún từ Polyester, độ mảnh 75 decitex chưa đóng gói để bán lẻ)
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
HAINING BOHE THREAD CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
260.72 KGM
|
|
7
|
SHA2202039A
|
SOI10082017#&Sợi dệt nhãn LY003264(Sợi dún từ Polyester, độ mảnh 50 decitex chưa đóng gói để bán lẻ)
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
HAINING BOHE THREAD CO.,LTD
|
2022-02-15
|
CHINA
|
104.5 KGM
|
|
8
|
SHA2202022A
|
SOI10082017#&Sợi dệt nhãn LY003263(Sợi dún từ Polyester, độ mảnh 75 decitex chưa đóng gói để bán lẻ)
|
Công Ty TNHH AVERY DENNISON RIS Việt Nam
|
HAINING BOHE THREAD CO.,LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
193.21 KGM
|