1
|
280222ZHQD22023139
|
Epoxy Glycidyl Ether dạng lỏng, dùng để sản xuất các sản phẩm composite như khuôn đúc, đồ nội thất, trang trí,,, đóng gói 100kg/phuy. Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần đầu tư công nghiệp và thương mại A & A
|
HAINAN ZHONGXIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
280222ZHQD22023139
|
Nhựa Polyurethane, nguyên sinh dạng lỏng, Dùng để sản suất các sản phẩm composite như khuôn đúc, đồ nội thất, trang trí,,, đóng gói 20kg/thùng. Hàng mới 100%.
|
Công ty cổ phần đầu tư công nghiệp và thương mại A & A
|
HAINAN ZHONGXIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
800 KGM
|
3
|
220122SE2011446Y
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP - Nonionic Surfactant Lutensol XP80, 200KG/DRUM. MÃ CAS: 160875-66-1 KHÔNG THUỘC DANH MỤC KBHC THEO NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN GIA VIệT
|
HAINAN ZHONGXIN CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
220122SE2011446Y
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP - Dispersant BS-SC3231, 200KG/DRUM. MÃ CAS: 26650-05-5 KHÔNG THUỘC DANH MỤC KBHC THEO NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN GIA VIệT
|
HAINAN ZHONGXIN CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
800 KGM
|
5
|
16043628896
|
O-Phthalaldehyde/Nguyên liệu để sản xuất chất sát khuẩn dụng cụ y tế - O-Phthalaldehyde , tp chính: 98% Ortho Phthalaldehyde, Cas No: 643-79-8, hàng do Hainan Zhongxin Chemical Co., Ltd. sx, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ LAVITEC
|
HAINAN ZHONGXIN CHEMICAL CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
030422A56CX07570
|
HỔN HỢP SILICATE DÙNG LÀM CHẤT CHỐNG LẮNG TRONG NGHÀNH SƠN - Magnesium Aluminum Silicate, 25KG/BAO. MÃ CAS: 7631-86-9 KHÔNG THUỘC DANH MỤC KBHC THEO NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN GIA VIệT
|
HAINAN ZHONGXIN CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
030422A56CX07570
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP - Dispersant SP-2818L, 25KG/BAO. MÃ CAS: 32844-36-3, 7732-18-5 KHÔNG THUỘC DANH MỤC KBHC THEO NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN GIA VIệT
|
HAINAN ZHONGXIN CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
600 KGM
|
8
|
030422A56CX07570
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP - WETTING AGENT BS-WG44, 25KG/BAO. MÃ CAS: 68439-57-6, 9004-82-4 or 7757-82-6 KHÔNG THUỘC DANH MỤC KBHC THEO NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN GIA VIệT
|
HAINAN ZHONGXIN CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
030422A56CX07570
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP - Dispersant BS-UWP02, 20KG/BAO. MÃ CAS: 37199-81-8 or 68439-57-6 KHÔNG THUỘC DANH MỤC KBHC THEO NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN GIA VIệT
|
HAINAN ZHONGXIN CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1200 KGM
|
10
|
030422A56CX07570
|
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP - Dispersant BS-4010, 25KG/BAO. MÃ CAS: 7757-82-6 or 7732-18-5 KHÔNG THUỘC DANH MỤC KBHC THEO NGHỊ ĐỊNH 113/2017/NĐ-CP
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN GIA VIệT
|
HAINAN ZHONGXIN CHEMICAL CO., LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1800 KGM
|