1
|
SCWSH210600309
|
Thép không gỉ không được ủ,dạng cuộn,cán phẳng,chiều dày:0.49MM,được cán nguội,không được xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,kích thước:11110MMxCuộn,loại: 430.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
81620 KGM
|
2
|
FS210521036A
|
Thép không gỉ không được ủ,dạng cuộn,cán phẳng,chiều dày:0.49MM,được cán nguội,không được xử lý nhiệt,không sơn phủ mạ tráng kẽm,tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH,kích thước:1115MMxCuộn,loại: 430.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ MậU DịCH KHôI NGUYêN
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO,.LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
106952 KGM
|
3
|
070121270121SCWSH210100032
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.81MM* rộng 804MM) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
12888 KGM
|
4
|
070121270121SCWSH210100032
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 2.58MM* rộng 726MM) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
070121270121SCWSH210100032
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.46MM* rộng 726MM) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
6680 KGM
|
6
|
070121270121SCWSH210100032
|
TKG01#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 0.92MM* rộng 730MM) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
8904 KGM
|
7
|
070121270121SCWSH210100032
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.36MM* rộng 720MM) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
18106 KGM
|
8
|
070121270121SCWSH210100032
|
TKG01#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 0.76MM* rộng 720MM) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
8768 KGM
|
9
|
070121270121SCWSH210100032
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.81MM* rộng 690MM) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3996 KGM
|
10
|
070121270121SCWSH210100032
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size: dày 1.13MM* rộng 690MM) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
HAINAN KONKA MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
30328 KGM
|