1
|
1652990500
|
CP03#&Nút cao su các loại
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HAILIANG COPPER MANUFACT CO., LTD
|
2020-10-15
|
CHINA
|
6000 PCE
|
2
|
3584714405
|
OLCND1#&ống lót cặp nhiệt điện bằng sứ
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HAILIANG COPPER MANUFACT CO., LTD
|
2020-06-23
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
2832777651
|
CP03#&Nút cao su các loại
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HAILIANG COPPER MANUFACT CO., LTD
|
2018-03-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
2832777651
|
CP03#&Nút cao su các loại
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HAILIANG COPPER MANUFACT CO., LTD
|
2018-03-02
|
CHINA
|
25 PCE
|
5
|
2832777651
|
CP03#&Nút cao su các loại
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HAILIANG COPPER MANUFACT CO., LTD
|
2018-03-02
|
CHINA
|
400 PCE
|
6
|
2832777651
|
CP03#&Nút cao su các loại
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HAILIANG COPPER MANUFACT CO., LTD
|
2018-03-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
2832777651
|
CP03#&Nút cao su các loại
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HAILIANG COPPER MANUFACT CO., LTD
|
2018-03-02
|
CHINA
|
25 PCE
|
8
|
2832777651
|
CP03#&Nút cao su các loại
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HAILIANG COPPER MANUFACT CO., LTD
|
2018-03-02
|
CHINA
|
400 PCE
|
9
|
9561859436
|
CP03#&Nút cao su các loại
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HAILIANG COPPER MANUFACT CO., LTD
|
2018-01-30
|
CHINA
|
40000 PCE
|
10
|
3343462124
|
CP03#&Nút cao su các loại
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HAILIANG COPPER MANUFACT CO., LTD
|
2018-01-30
|
CHINA
|
40000 PCE
|