|
1
|
260122KSPFE220100700
|
MM-C(c)#&Miếng mút
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
HAIAN TENGYU INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
9837 PCE
|
|
2
|
260122KSPFE220100700
|
MM-C(c)#&Miếng mút
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
HAIAN TENGYU INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
15665 PCE
|
|
3
|
300322KSPFE220301603
|
MM-C(c)#&Miếng mút
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
HAIAN TENGYU INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
9920 PCE
|
|
4
|
300322KSPFE220301603
|
MM-C(c)#&Miếng mút
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
HAIAN TENGYU INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
9760 PCE
|
|
5
|
300322KSPFE220301603
|
MM-C(c)#&Miếng mút
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
HAIAN TENGYU INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4989 PCE
|
|
6
|
300322KSPFE220301603
|
MM-C(c)#&Miếng mút
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
HAIAN TENGYU INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1214 PCE
|
|
7
|
260122DONA22010332
|
MDSN#&Mút dập sẵn dành cho xu chiêng (Từ các loại vật liệu dệt khác), 1 pair gồm 2 chiếc
|
Công Ty Scavi Huế
|
HAIAN TENGYU INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
84900 PR
|
|
8
|
27122116076715
|
MDSN#&Mút dập sẵn dành cho xu chiêng (Từ các loại vật liệu dệt khác), 1 pair gồm 2 chiếc
|
Công Ty Scavi Huế
|
HAIAN TENGYU INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
29304 PR
|
|
9
|
20042229625649
|
MDSN#&Mút dập sẵn dành cho xu chiêng (Từ các loại vật liệu dệt khác), 1 pair gồm 2 chiếc
|
Công Ty Scavi Huế
|
HAIAN TENGYU INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
62840 PR
|
|
10
|
150422KSPFE220401784
|
MM-C(c)#&Miếng mút
|
Công ty CP Đồng Tiến
|
HAIAN TENGYU INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
7337 PCE
|