1
|
030122SHLSHA22010001
|
NPL09#&Vải thun 88% Polyester , 12 Span (khổ 57''/58'' Vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên)
|
CôNG TY TNHH MTV HUY LAN
|
HAEIN CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
54365.28 MTK
|
2
|
240222SHLSHA22020101
|
NPL09#&Vải thun 88% Polyester , 12 Span (khổ 57''/58'' Vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên)
|
CôNG TY TNHH MTV HUY LAN
|
HAEIN CORPORATION
|
2022-05-03
|
CHINA
|
61036.02 MTK
|
3
|
240222SHLSHA22020101
|
NPL08#&Vải thun 90% polyester , 10% Spandex(khổ 57''/58'' Vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên)
|
CôNG TY TNHH MTV HUY LAN
|
HAEIN CORPORATION
|
2022-05-03
|
CHINA
|
60913.71 MTK
|
4
|
240222SHLSHA22020101
|
NPL04#&Vải Thun 87 % Polyester , 13% spandex (khổ 57''/58'' Vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên)
|
CôNG TY TNHH MTV HUY LAN
|
HAEIN CORPORATION
|
2022-05-03
|
CHINA
|
11966.64 MTK
|
5
|
240222SHLSHA22020101
|
NPL03#&Vải Thun 100% Polyester ( khổ 59''/60'' Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn . )
|
CôNG TY TNHH MTV HUY LAN
|
HAEIN CORPORATION
|
2022-05-03
|
CHINA
|
104358.17 MTK
|
6
|
301221SHLSHA21120988
|
NPL03#&Vải Thun 100% Polyester , ( khổ 57''/58'' Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn . )
|
CôNG TY TNHH MTV HUY LAN
|
HAEIN CORPORATION
|
2022-05-01
|
CHINA
|
11889.45 MTK
|
7
|
301221SHLSHA21120988
|
NPL09#&Vải thun 88% Polyester , 12 Span (khổ 57''/58'' Vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên)
|
CôNG TY TNHH MTV HUY LAN
|
HAEIN CORPORATION
|
2022-05-01
|
CHINA
|
19635.78 MTK
|
8
|
250422SHLNB2204319
|
NPL08#&Vải thun 90% polyester , 10% Spandex ( Vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên)
|
CôNG TY TNHH MTV HUY LAN
|
HAEIN CORPORATION
|
2022-04-30
|
CHINA
|
4208.19 MTK
|
9
|
250422SHLNB2204319
|
NPL03#& Vải Thun 100% Polyester ( khổ 58''/60'' Vải dệt kim làm từ polyeste và polybutylen terephthalat trong đó polyeste chiếm tỷ trọng lớn hơn . )
|
CôNG TY TNHH MTV HUY LAN
|
HAEIN CORPORATION
|
2022-04-30
|
CHINA
|
107162.82 MTK
|
10
|
210422SHLSHA22040141
|
NPL04#&Vải Thun 87 % Polyester , 13% spandex( Vải dệt kim có khổ rộng hơn 30 cm, có tỷ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên)
|
CôNG TY TNHH MTV HUY LAN
|
HAEIN CORPORATION
|
2022-04-28
|
CHINA
|
2933.7 MTK
|