1
|
812636073031
|
NPCKN#&Nhãn phụ (nhựa)không nhãn hiệu
|
Công Ty TNHH May Mặc Sản Xuất Quang Thái
|
H0NGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-05-29
|
CHINA
|
26779 PCE
|
2
|
812636073031
|
NPCKN#&Nhãn phụ (nhựa) không nhãn hiệu
|
Công Ty TNHH May Mặc Sản Xuất Quang Thái
|
H0NGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-05-29
|
CHINA
|
26897 PCE
|
3
|
812636073031
|
NPCKN#&Nhãn phụ (nhựa) không nhãn hiệu
|
Công Ty TNHH May Mặc Sản Xuất Quang Thái
|
H0NGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-05-29
|
CHINA
|
26630 PCE
|
4
|
812636073031
|
NPCKN#&Nhãn phụ (nhựa)
|
Công Ty TNHH May Mặc Sản Xuất Quang Thái
|
H0NGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-05-29
|
CHINA
|
26271 PCE
|
5
|
812636073031
|
BAOCKC#&Bao đựng nút dự phòng bằng giấy
|
Công Ty TNHH May Mặc Sản Xuất Quang Thái
|
H0NGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-05-29
|
CHINA
|
1300 PCE
|
6
|
812636073226
|
NPCKN#&Nhãn phụ (nhựa) không nhãn hiệu
|
Công Ty TNHH May Mặc Sản Xuất Quang Thái
|
H0NGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-05-19
|
CHINA
|
9843 PCE
|
7
|
812636073226
|
NPCKN#&Nhãn phụ (nhựa) không nhãn hiệu
|
Công Ty TNHH May Mặc Sản Xuất Quang Thái
|
H0NGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-05-19
|
CHINA
|
9791 PCE
|
8
|
812636073226
|
NPCKV#&Nhãn phụ (vải)
|
Công Ty TNHH May Mặc Sản Xuất Quang Thái
|
H0NGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-05-19
|
CHINA
|
9343 PCE
|
9
|
812636073226
|
NPCKN#&Nhãn phụ (nhựa) không nhãn hiệu
|
Công Ty TNHH May Mặc Sản Xuất Quang Thái
|
H0NGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-05-19
|
CHINA
|
9835 PCE
|
10
|
2941635513
|
NPCKN#&Nhãn phụ (nhựa)
|
Công Ty TNHH May Mặc Sản Xuất Quang Thái
|
H0NGRUN INTERNATIONAL LIMITED
|
2018-03-04
|
CHINA
|
15229 PCE
|