1
|
100421CNHCM21011420TA
|
Khung xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu VOLVO- HYUNDAI, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH MáY XâY DựNG MIềN NAM
|
H.T.G INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
100421CNHCM21011420TA
|
Xích xe đào, phụ tùng xe đòa mini, hiệu VOLVO- KOMATSU, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH MáY XâY DựNG MIềN NAM
|
H.T.G INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
12 PCE
|
3
|
100421CNHCM21011420TA
|
Cabin xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HYUNDAI- VOLVO, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH MáY XâY DựNG MIềN NAM
|
H.T.G INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
100421CNHCM21011420TA
|
Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu VOLVO-KOMATSU, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH MáY XâY DựNG MIềN NAM
|
H.T.G INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
100421CNHCM21011420TA
|
Cần xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu VOLVO- HYUNDAI, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH MáY XâY DựNG MIềN NAM
|
H.T.G INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
6 PCE
|
6
|
100421CNHCM21011420TA
|
Trụ quay toa xe đòa, phụ tùng xe đào mini, hiệu VOLVO- HUYNDAI, hàng đã qua sử dùng
|
CôNG TY TNHH MáY XâY DựNG MIềN NAM
|
H.T.G INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-07-20
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
100421CNHCM21011420TA
|
Cabin xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HYUNDAI- VOLVO, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH MáY XâY DựNG MIềN NAM
|
H.T.G INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-04-22
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
100421CNHCM21011420TA
|
Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu VOLVO-KOMATSU, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH MáY XâY DựNG MIềN NAM
|
H.T.G INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-04-22
|
CHINA
|
6 PCE
|
9
|
100421CNHCM21011420TA
|
Cần xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu VOLVO- HYUNDAI, hàng đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH MáY XâY DựNG MIềN NAM
|
H.T.G INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-04-22
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
100421CNHCM21011420TA
|
Trụ quay toa xe đòa, phụ tùng xe đào mini, hiệu VOLVO- HUYNDAI, hàng đã qua sử dùng
|
CôNG TY TNHH MáY XâY DựNG MIềN NAM
|
H.T.G INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-04-22
|
CHINA
|
12 PCE
|