1
|
AGHANP0063
|
DRV#&Đinh Rive kim loại 7mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%(GJN2022001 )
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
H-LUCK INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-10-25
|
CHINA
|
140760 PCE
|
2
|
77399683717
|
OZC#&Ozê mới (GJ2021029, mới 100%, 4x18, GEE JEY)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
H-LUCK INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-06-18
|
CHINA
|
48960 PCE
|
3
|
050821LGZHPH211643
|
KDE#&Khuyên cài kim loại 30mm, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
H-LUCK INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-06-08
|
CHINA
|
16320 PCE
|
4
|
050821LGZHPH211643
|
DRV#&Đinh Rive kim loại (Nipple 8mm)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
H-LUCK INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-06-08
|
CHINA
|
32640 PCE
|
5
|
050821LGZHPH211643
|
CDB#&Cúc dập kim loại mới 100%, không nhãn hiệu
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
H-LUCK INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-06-08
|
CHINA
|
32640 SET
|
6
|
050821LGZHPH211643
|
CDC#&Cúc bằng kim loại 18mm,GLORIA JEANS
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
H-LUCK INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-06-08
|
CHINA
|
16320 PCE
|
7
|
210321LGZHPH210530
|
CDC#&Cúc bằng kim loại (GJ2021008/09:61200/10200,GEE JAY JEANS)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
H-LUCK INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
71400 PCE
|
8
|
281220LGZHPH202312
|
CDC#&Cúc bằng kim loại (NICKEL, 2 thành phần)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
H-LUCK INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-12-30
|
CHINA
|
44880 PCE
|
9
|
100820LGZHPH201196
|
OZC#&Ozê ( bằng kim loại, không nhãn hiệu)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
H-LUCK INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-12-08
|
CHINA
|
20600 PCE
|
10
|
100820LGZHPH201196
|
CDC#&Cúc bằng kim loại ( nhãn hiệu Gloria Jean, 18mm)
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Định
|
H-LUCK INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-12-08
|
CHINA
|
10300 PCE
|